助𢴇
體類:𡨸㐌確定
番版𠓨𣅶22:00、𣈜20𣎃12𢆥2013𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
All determined
Standard Nom
are listed here.
標準化𡨸喃:音節通常
體類:𡨸𣗓確定
標準化𡨸喃:向引查究
助𠢟:Vote
張𥪝體類「𡨸㐌確定」
體類尼貯76張𢖖󠄁、𨑗總數76張。
A
標準化:Ai
標準化:Anh
B
標準化:Bóng
標準化:Bẫy
標準化:Bằng
C
標準化:Cho
標準化:Còn
標準化:Có
標準化:Cõng
標準化:Cùng
標準化:Cũng
標準化:Cả
標準化:Cần
標準化:Cộng
標準化:Của
標準化:Cứ
D
板㑄:Dxd
標準化:Dưới
G
標準化:Gì
標準化:Gửi
H
標準化:Hiện
標準化:Hoá
標準化:Hơn
K
標準化:Khi
標準化:Khác
標準化:Không
L
標準化:Là
標準化:Lên
標準化:Lại
標準化:Lần
標準化:Lựa
M
標準化:Muốn
標準化:Một
標準化:Mở
N
標準化:Nghĩa
標準化:Người
標準化:Ngừng
標準化:Nhà
標準化:Như
標準化:Nhưng
標準化:Nhỏ
標準化:Những
標準化:Này
P
標準化:Phút
標準化:Phải
Q
標準化:Quan
標準化:Quốc
R
標準化:Ra
標準化:Rất
標準化:Rồi
S
標準化:Sao
T
標準化:Thành
標準化:Thế
標準化:Thể
標準化:Triết
標準化:Trong
標準化:Trái
標準化:Trên
標準化:Trở
標準化:Tôi
標準化:Tới
標準化:Từ
V
標準化:Và
標準化:Văn
標準化:Vẫn
標準化:Về
標準化:Với
X
標準化:Xuống
標準化:Xóa
Đ
標準化:Đâu
標準化:Đây
標準化:Đã
標準化:Đó
標準化:Được
標準化:Đất
Ở
標準化:Ở
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
體類
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張