𨀈𬧐內容

準化:Nhưng

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶22:19、𣈜24𣎃3𢆥2017𧵑137.141.161.180 (討論)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Từ biểu thị điều sắp nêu ra ngược lại với ý do điều vừa nói đến có thể gợi ra

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 扔 礽 芿 鞥 陾


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Nhưng」:
những