成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/U-Y

番版𠓨𣅶11:03、𣈜27𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

U

  1. u
  2. ù
  3. ú
  4. ùa
  5. úa
  6. ủa
  7. ụa
  8. ục
  9. uể
  10. ui
  11. úi
  12. ủi
  13. um
  14. ùm
  15. úm
  16. un
  17. ùn
  18. ủn
  19. ung
  20. úng
  21. uôm
  22. uốn
  23. uông
  24. uống
  25. uổng
  26. úp
  27. ụp
  28. út
  29. ụt

Ư

  1. ư
  2. ưa
  3. ứa
  4. ựa
  5. ực
  6. ứng
    • - (金銭を)前渡しする
    • [應] - 対応する
  7. ửng
  8. ước
  9. ươm
  10. ướm
  11. ươn
  12. ương
  13. ướp
  14. ướt

V

  1. va
    • - …と
    • 𢯓 - 端で口にかきこむ
    • 𣀟 - いくつかの
  2. vả
  3. vạ
  4. vác
  5. vạc
  6. vách
  7. vạch
  8. vai
  9. vài
    • 𠄧 - いくつかの
  10. vái
  11. vải
  12. vãi
  13. vại
  14. vàm
  15. vạm
  16. van
  17. vàn
  18. ván
  19. vang
  20. vàng
  21. váng
  22. vạng
  23. vanh
  24. vành
    • - ふち、手立て、円を描く
  25. vánh
  26. vảnh
  27. vạnh
  28. vao
  29. vào
    • 𠓨 - 入る
  30. váo
  31. vát
  32. vạt
  33. vay
  34. vày
  35. váy
  36. vảy
  37. vạy
  38. vặc
  39. vằm
  40. văn
    • - (糸を)より合わせる
    • [文] - 文章、言葉
    • [紋]
    • [蚊]
    • [聞]
  41. vằn
  42. vắn
  43. vặn
  44. văng
  45. vằng
  46. vắng
  47. vẳng
  48. vắt
  49. vặt
  50. vâm
  51. vầm
  52. vần
  53. vấn
  54. vẩn
  55. vẫn
    • - いつもと同様に
    • [刎] - (首を)刎ねる
  56. vận
  57. vâng
  58. vầng
  59. vấp
  60. vập
  61. vất
  62. vật
    • 𢪱 - 取っ組み合う
    • [物] - もの
    • [勿] - …するな
  63. vây
  64. vầy
  65. vấy
  66. vẩy
  67. vẫy
  68. vậy
  69. ve
  70. vẻ
  71. vẽ
  72. vẹm
  73. ven
  74. vèn
  75. vén
  76. vẹn
  77. veo
  78. vèo
  79. véo
  80. vẻo
  81. vẹo
  82. vét
  83. vẹt
  84. về
    • 𧗱
  85. vế
  86. vệ
  87. vếch
  88. vệch
  89. vện
  90. vênh
  91. vểnh
  92. vết
  93. vệt
  94. vêu
  95. vếu
    • 𠸠 - 比較する
    • - 財布
  96. vỉ
  97. vía
  98. vỉa
  99. vích
  100. việc
  101. viền
  102. viển
  103. viếng
  104. viết
    • - 書く
  105. vịm
  106. vin
  107. vịn
  108. vịnh
  109. vít
  110. vịt
  111. víu
  112. vo
  113. vỏ
  114. vọ
  115. vọc
  116. voi
  117. vòi
  118. vói
  119. vọi
  120. vòm
  121. von
  122. vòn
  123. vỏn
  124. vòng
  125. vóng
  126. vỏng
  127. võng
  128. vọng
  129. vọp
  130. vót
  131. vọt
  132. vồ
  133. vố
  134. vổ
  135. vỗ
  136. vốc
  137. vôi
  138. vối
  139. vội
  140. vồn
  141. vốn
  142. vông
  143. vồng
  144. vổng
  145. vờ
  146. vớ
  147. vở
  148. vỡ
  149. vợ
  150. vơi
  151. vời
  152. với
    • 𠇍 - …といっしょに、…によって
    • 𢭲 - 手を差し伸べる
  153. vợi
  154. vờn
  155. vởn
  156. vớt
  157. vợt
  158. vu
  159. vua
  160. vùa
  161. vúc
  162. vục
  163. vui
    • 𢝙 - うれしい
  164. vùi
  165. vũm
  166. vun
  167. vùn
  168. vụn
  169. vung
  170. vùng
    • - 地区
    • - 振りほどく、蔓延する
  171. vũng
  172. vụng
  173. vuông
  174. vuốt
  175. vuột
  176. vút
  177. vụt
  178. vừa
    • 𣃣 - …したばかり、十分に…なる、平均的な
  179. vữa
  180. vựa
  181. vực
    • - ふち、訓練する
    • [域] - くぎり
    • [閾]
  182. vừng
  183. vững
  184. vược
  185. vươn
  186. vườn
    • - 庭園、故郷
  187. vượn
  188. vương
  189. vướng
  190. vưởng
  191. vượt
  192. vứt

X

  1. xa
  2. xả
    • - ゆすぎ洗いをする、放出する
    • [捨] - 身を投げ出す、突っ込む
    • [社]
  3. xác
  4. xạc
  5. xách
  6. xạch
  7. xài
  8. xái
  9. xam
  10. xàm
  11. xám
  12. xảm
  13. xán
  14. xang
  15. xàng
  16. xanh
  17. xao
  18. xào
  19. xáo
  20. xạo
  21. xáp
  22. xát
  23. xàu
  24. xạu
  25. xay
  26. xáy
  27. xảy
  28. xăm
  29. xắm
  30. xắn
  31. xằng
  32. xắp
  33. xắt
  34. xâm
  35. xầm
  36. xẩm
  37. xấp
  38. xập
  39. xâu
  40. xấu
  41. xây
    • 𡏦 - 建築する、回転させる
  42. xe
    • - 車両
    • 𦀺 - 糸をつむぐ、縁組をさせる
  43. xẻ
  44. xem
  45. xen
  46. xén
  47. xẻn
  48. xeo
  49. xèo
  50. xéo
  51. xẻo
  52. xẽo
  53. xẹo
  54. xép
  55. xẹp
  56. xét
    • - 検査する
  57. xẹt
  58. xế
  59. xể
  60. xệ
  61. xếch
  62. xệch
  63. xênh
  64. xềnh
  65. xếp
  66. xệp
  67. xều
  68. xi
    • - 封蝋する、磨き用クリーム
    • [貲]
  69. xỉ
  70. xị
  71. xía
  72. xỉa
  73. xích
  74. xịch
  75. xiêm
  76. xiên
  77. xiềng
  78. xiểng
  79. xiết
  80. xiêu
  81. xin
  82. xỉn
  83. xinh
  84. xình
  85. xính
  86. xít
  87. xịt
  88. xìu
  89. xíu
  90. xỉu
  91. xo
  92. xỏ
  93. xoa
  94. xòa
  95. xóa
    • - 抹消する、拭き消す
  96. xõa
  97. xoác
  98. xoài
  99. xoan
  100. xoang
  101. xoàng
  102. xoát
  103. xoay
  104. xoăn
  105. xoắn
  106. xoẳn
  107. xoắt
  108. xóc
  109. xọc
  110. xoe
  111. xòe
  112. xoen
  113. xoén
  114. xoẹt
  115. xoi
  116. xói
  117. xóm
  118. xon
  119. xong
    • - 終わる
  120. xóng
  121. xóp
  122. xọp
  123. xót
  124. xọt
    • - 押しのける、傾く、偏る
    • - 薄織の木綿(の布)
  125. xồ
  126. xổ
  127. xốc
  128. xộc
  129. xôi
  130. xổi
  131. xôm
  132. xồm
  133. xổm
  134. xôn
  135. xốn
  136. xộn
  137. xông
  138. xống
  139. xổng
  140. xốp
  141. xốt
  142. xờ
  143. xớ
  144. xở
  145. xơi
  146. xới
  147. xơm
  148. xờm
  149. xớn
  150. xởn
  151. xớt
  152. xợt
  153. xu
  154. xủ
  155. xụ
  156. xua
  157. xuất
    • [出] - 出資する、輸出する
  158. xúc
  159. xuê
  160. xuể
  161. xui
  162. xùi
  163. xủi
  164. xum
  165. xúm
  166. xùng
  167. xúng
  168. xuôi
  169. xuồng
  170. xuống
    • 𡬈 - 下がる
  171. xuổng
  172. xúp
  173. xúy
  174. xuýt
  175. xưa
  176. xức
  177. xửng
  178. xước
  179. xược
  180. xương

Y

  1. ý
    • [意] - 考え、意志
    • [鐿] - イッテルビウム
    • [薏]
  2. yếm
  3. yên
  4. yểng
  5. yêu
  6. yếu