𨀈𬧐內容

𡾵𣋀𧹼

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶22:11、𣈜20𣎃10𢆥2015𧵑223.73.120.215 (討論) (𢷮向𦤾𣋀𧹼)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

張𢷮向