Main Page/test

番版𠓨𣅶19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013𧵑Admin (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

言語 (ngôn ngư)㗂越 (tiếng Việt)English中文日本語한국어

轉𢷮(chuyển đổi): 張主風格百科全書 (Trang chủ phong cách bách khoa toàn thư)— 張主𡳰 (Trang chủ cũ)

歡迎 (Hoan nghênh)

  • 低羅百科全書 (Đây là bách khoa toàn thư)㗂越 (Tiếng Việt ) (dùng )漢喃 (Hán Nôm )𡨸漢吧𡨸喃 (chữ Hán và chữ Nôm))、現眾𢧲𣎏 (Hiện chúng ta có)624排曰㐌登記 (bài viết đã đăng ký)
  • 各風𡨸喃得勸激如 (Các phông chữ nôm được khuyến khích như)𢖕 (sau) (Trang)web呢主要使用 (này chủ yếu sử dụng)2風羅 (phông là)SimSun ()FZKaiT-Extended + FZKaiT-Extended(SIP)。 勸激伴使用 (Khuyến khích bạn sử dụng)MACTYPE (hoặc)GDI + +吧㧡撻 (và cài đặt)2風𨑗抵閱張𡄰欣 (phông trên để duyệt trang tốt hơn)
  • 𥪝翻版𡤓一𧵑各呈閲 (Trong phiên bản mới nhất của các trình duyệt)只𣎏 (chỉ có)Internet Explorer翻版𧵑 (phiên bản của)Windows、Google Chrome ()Safari𧵑 (của)Mac𣎏勢顯示記字翻音 (có thể hiển thị đúng ngữ âm)𢖕欺㧡撻便益 (Sau khi cài đặt tiện ích)HTML Ruby𧵑呈閲 (của trình duyệt)Firefox、伴𣎏勢使用呈閲 (bạn có thể sử dụng trình duyệt)Firefox底䀡張 (để xem trang)web𧵑眾碎中格 (của chúng tôi đúng cách)

助𠢞 (Trợ giúp)

工具 (Công cụ)

  • 分析語料 (phân tích ngữ liệu)Corpus analysis
  • 輸入法 (thâu nhập pháp)
  • 風𡨸喃 (Phông chữ Nôm)
    • NomNaTongLight:[1]
    • MingLiU + MingLiU-ExtB:[2]
    • FZKaiT-Extended + FZKaiT-Extended(SIP):[3]
    • HanaMinA + HanaMinB:[4]
    • Han Nom A + Han Nom B:[5]
  • 字典 (Từ điển)
    • 字典𡨸喃 (Từ điển chữ Nôm)[6]
    • 榜對照國語 (Bảng đối chiếu Quốc ngữ)-漢喃 (Hán Nôm)[7]
    • 日用常談 (Nhật Dụng Thường Đàm)[8]
    • 南越洋合字彙 (Nam Việt Dương Hợp Tự Hối)[9]
    • 字典𡨸喃 (Từ điển chữ Nôm)2:[10]

活動近 (Hoạt động gần)

連結 (Liên kết)

集信:LogoHNRCV.jpg

委班復活漢喃越南•Ủy Ban Phục Sinh Hán Nôm Việt Nam
集信:LogoW.png

㗂越Wikipedia•Tiếng Việt Wikipedia
集信:LogoNF.gif

喃遺產保存會•Nôm Di Sản Bảo Tồn Hội

秦羌網•Tần Khương Võng (Sinogermania)
集信:LogoCN.gif

(English) chunom.org
集信:LogoHNRCVF.jpg

委班復活漢喃越南(Facebook)•Ủy Ban Phục Sinh Hán Nôm Việt Nam (Facebook)

張主𧵑原 (Trang chủ của nguyên )Wikimedia Incubator𡨸喃 (Chữ Nôm)

各陸地𨕭世界:

洲亞洲歐洲非洲澳洲美

仍牌𡗅國家:

中國日本韓國越南花旗

城舖:

河内城舖胡志明(柴棍)
香港上海北京臺北名古屋東京


集信:P literature.png



 
𤾓 𢆥 𥪝 𡎝 𠊚 些 
 
𡦂 才 𡦂 命 窖 羅 恄 饒 
 
𣦰 戈 沒 局 𣷭 橷 
 
仍 調 𥉩 𧡊 麻 𤴬 疸 𢚸 
 
邏 之 彼 嗇 私 豐 
 
𡗶 青 悁 貝 𦟐 紅 打 慳 
 
…… 


言語:

㗂越

歷史:

戰爭世界次𠄩
歷史越南


檀具𧵑越南:

檀瓢
檀箏



基督教:

© 委班復生漢喃越南 (ủy ban phục sinh hán nôm việt nam) - Han-Nom Revival Committee of Vietnam