準化:原則譯各名詞𥢆㗂日

番版𠓨𣅶13:56、𣈜5𣎃1𢆥2015𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)

詞漢日

䀡添:㗂日#分類詞彙(威箕𠶎𠫾亞㗂越)

詞漢日(㗂日漢語, kango)、là những từ vựng sử dụng âm Hán tự du nhập từ Trung Quốc。

  • 1.1 Convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.
  • 1.2 Convert Hiragana or Katakana into Japanese Kanji, then convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.

詞純日

䀡添:㗂日#分類詞彙(威箕𠶎𠫾亞㗂越)

詞純日(㗂日和語, wago)、là bộ từ vựng Yamato (㗂日大和言葉, Đại Hòa ngôn diệp - từ vựng Đại Hòa) có từ xưa của Nhật Bản。

  • 2.1 Convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.
    㗂日Okinawa) → 沖
  • 2.2 Convert Hiragana or Katakana into Japanese Kanji, then convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.
    㗂日すずかけSuzukakedai) → 㗂日鈴懸鈴懸
    㗂日さいたまSaitama) → 㗂日埼玉埼玉
  • 2.4 Convert 㗂日, 㗂日 into 之.
    㗂日Yamanouchi) → 山之內㗂日 → 內. 2.1

詞外來

䀡添:㗂日#分類詞彙(威箕𠶎𠫾亞㗂越)

詞外來(㗂日外来語, gairaigo)、là từ vựng được du nhập từ các ngôn ngữ khác ngoài Trung Quốc。

詞混種

䀡添:㗂日#分類詞彙(威箕𠶎𠫾亞㗂越)

詞混種(㗂日混種語, konshugo)、(cũng như một loại từ vựng pha trộn các kiểu trên với nhau.)