準化:原則譯各名詞𥢆㗂日

番版𠓨𣅶13:06、𣈜5𣎃1𢆥2015𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎詞漢日)

詞漢日

䀡添:㗂日#分類詞彙(威箕𠶎𠫾亞㗂越)

詞漢日(㗂日漢語, kango)、là những từ vựng sử dụng âm Hán tự du nhập từ Trung Quốc。

詞純日

詞純日(㗂日和語, wago)、là bộ từ vựng Yamato (㗂日大和言葉, Đại Hòa ngôn diệp - từ vựng Đại Hòa) có từ xưa của Nhật Bản。

詞外來

詞外來(㗂日外来語, gairaigo)、là từ vựng được du nhập từ các ngôn ngữ khác ngoài Trung Quốc。

詞混種

詞混種(㗂日混種語, konshugo)、(cũng như một loại từ vựng pha trộn các kiểu trên với nhau.)