𨀈𬧐內容

討論:隻𤿤𧵑戰船Méduse

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶13:42、𣈜25𣎃8𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (Tàu frigate)

Tàu frigate

Tàu frigate (còn được gọi theo phiên âm tiếng Việt là tàu phơ-ri-ghết) là một loại tàu chiến. [1]

frigate -› phơ ri ghết -› phơ ri kết -› 坯咦結