成員:Keepout2010/Danh Sac Quoc Gia
A
Tên tiếng Việt | My Suggestions | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Afghanistan (Áp-gha-nít-xtan; A Phú Hãn) Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan |
阿富汗/亞夫可尼史坦(as phu khas ni suw thanr) |
Afghanistan Islamic Republic of Afghanistan |
Ai Cập Cộng hòa Ả Rập Ai Cập |
埃及 |
Egypt Arab Republic of Egypt |
Albania (An-ba-ni) Cộng hòa Albania |
安巴尼(an ba ni) |
Albania Republic of Albania |
|
安支里(an giee lis) |
Algeria People's Democratic Republic of Algeria |
Andorra (An-đô-ra) Công quốc Andorra |
安都羅(an ddoo la) |
Andorra Principality of Andorra |
Angola (Ăng-gô-la) Cộng hòa Angola |
安庫羅(an khoos la) |
Angola Republic of Angola |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 2 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
- |
United Kingdom United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland |
板㑄:Country data Antigua and Barbuda Antigua và Barbuda (An-ti-goa và Bác-bu-đa)4 Liên bang Antigua và Barbuda |
安司科吧伯傅多(an ti khoa vas bacs phos dda) |
Antigua and Barbuda Commonwealth of Antigua and Barbuda |
Áo3 Cộng hòa Áo (Áo Đại Lợi) |
- |
Austria Republic of Austria |
Ả Rập Saudi (Ả Rập Xê-út) Vương quốc Ả Rập Saudi |
阿拉仕烏帝(a lapj seex oo ddis) |
Saudi Arabia Kingdom of Saudi Arabia |
Argentina3 (Ác-hen-ti-na]) Cộng hòa Argentina |
渥賢司那(acs hieenf ti na) |
Argentina Argentine Nation hoặc Argentine Republic |
Armenia (Ác-mê-ni-a) Cộng hòa Armenia |
渥米尼亞(acs meex ni as) |
Armenia Republic of Armenia |
Azerbaijan1,4 (A-giéc-bai-gian) Cộng hòa Azerbaijan |
亞易拜間(as deex bais gian) |
Azerbaijan Republic of Azerbaijan |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
Â
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
|
- |
India Republic of India |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
B
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Bahamas (Ba-ha-mát) Liên bang Bahamas |
巴訶末(ba ha matj) |
The Bahamas Commonwealth of the Bahamas |
Bahrain (Ba-ranh) Vương quốc Bahrain |
巴領(ba lanhx) |
Bahrain Kingdom of Bahrain |
Ba Lan Cộng hòa Ba Lan |
- |
Poland Republic of Poland |
Bangladesh (Băng-la-đét) Cộng hòa Nhân dân Bangladesh |
平羅迭(bawngf la ddieetj) |
Bangladesh People's Republic of Bangladesh |
Barbados (Bác-ba-đốt) Liên bang Barbados |
伯巴突(bacs ba ddootj) |
Barbados Commonwealth of Barbados |
Belarus (Bê-la-rút) Cộng hòa Belarus |
陛羅栗(beej la laatj) |
Belarus Republic of Belarus |
Belize (Bê-li-xê) Liên bang Belize |
陛里銳(bee lis dueej) |
Belize Commonwealth of Belize |
Benin (Bê-nanh) Cộng hòa Benin |
陛寧(beej ninh) |
Benin Republic of Benin |
Bhutan (Bu-tan) Vương quốc Bhutan |
布坦(boos thanr) |
Bhutan Kingdom of Bhutan |
|
- |
Belgium Kingdom of Belgium |
Bolivia (Bô-li-vi-a) Nhà nước Bolivia |
布里微亞(boos lis vi as) |
Bolivia Plurinational State of Bolivia |
板㑄:Country data Bosnia and Herzegovina Bosna và Hercegovina (Bốt-xni-a và Héc-dê-gô-vi-na)4 Cộng hòa Bosna và Hercegovina |
勃史尼亞吧赫銳庫微亞(bootj suwr ni as vaf hachs dueej khoos vi as) |
Bosnia and Herzegovina Republic of Bosnia and Herzegovina |
Botswana Cộng hòa Botswana (Bốt-xoa-na) |
勃史烏亞那(bootj suwr oo as na) |
Botswana Republic of Botswana |
|
- |
Portugal Portuguese Republic |
Bờ Biển Ngà (Cốt-đi-voa) Cộng hòa Bờ Biển Ngà |
- |
Côte d'Ivoire Republic of Ivory Coast |
|
布羅莘(boos la saan) |
Brazil Federative Republic of Brazil |
Brunei (Bru-nây) Nhà nước Brunei Darussalam |
布婁那伊(boos lu na y) |
Brunei State of Brunei, Adobe of Peace |
Bulgaria (Bungari) Cộng hòa Bulgaria |
本柯里(boon kha lis) |
Bulgaria Republic of Bulgaria |
Burkina Faso (Buốc-ki-na Pha-xô) Cộng hòa Burkina Faso |
布其那帕奢(boos ki na phaj xa) |
Burkina Faso Republic of Burkina Faso |
Burundi Cộng hòa Burundi (Bu-run-đi) |
布侖提(boos loon ddeef) |
Burundi Republic of Burundi |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
C
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Cabo Verde (Cáp Ve) Cộng hòa Cabo Verde |
合衛(caps veej) |
Cape Verde Republic of Cape Verde |
板㑄:Country data United Arab Emirates Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất3 |
- |
United Arab Emirates |
Cameroon (Ca-mơ-run) Cộng hòa Cameroon |
哥摹侖(ca moo loon) |
Cameroon Republic of Cameroon |
板㑄:Country data Cambodia Campuchia Vương quốc Campuchia |
干帕支亞(can phaj chi a) |
Cambodia Kingdom of Cambodia |
Canada3 (Ca-na-đa; Gia Nã Đại) Liên bang Canada |
加拿大/哥那多(ca na dda) |
Canada Commonwealth of Canada |
Chile (Chi-lê) Cộng hòa Chile |
支黎(chi lee) |
Chile Republic of Chile |
Colombia (Cô-lôm-bi-a) Cộng hòa Colombia |
古侖比亞(coor loon bif as) |
Colombia Republic of Colombia |
Comoros (Cô-mo)3 Liên bang Comoros |
古摹(coor moo) |
Comoros Union of the Comoros |
板㑄:Country data Republic of the Congo Cộng hòa Congo (Công-gô; Congo-Brazzaville) |
昆庫(coon khoos) |
Republic of the Congo Congo-Brazzaville |
板㑄:Country data Democratic Republic of the Congo Cộng hòa Dân chủ Congo (Congo-Kinshasa) |
昆庫(coon khoos) |
Democratic Republic of the Congo Congo-Kinshasa |
Costa Rica (Cốt-xta Ri-ca) Cộng hòa Costa Rica |
古史佐里哥(coor suw tas lis ca) |
Costa Rica Republic of Costa Rica |
Croatia (Crô-a-ti-a) Cộng hòa Croatia |
基盧亞司亞(cow loo a ti a) |
Croatia Republic of Croatia |
Cuba (Cu-ba) Cộng hòa Cuba |
具巴(cu ba) |
Cuba Republic of Cuba |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
D
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Djibouti (Gi-bu-ti) Cộng hòa Djibouti |
弥布司(di boos ti) |
Djibouti Republic of Djibouti |
Dominica (Đô-mi-ni-ca) Liên bang Dominica |
都美尼哥(ddoo mix ni ca) |
Dominica Commonwealth of Dominica |
板㑄:Country data Dominican Republic Cộng hòa Dominicana (Đô-mi-ni-ca-na) Cộng hòa Dominicana |
都美尼哥(ddoo mix ni ca) |
Dominican Republic |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
Đ
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
|
- |
Denmark Kingdom of Denmark |
板㑄:Country data East Timor Đông Timor (Ti-mo Lex-te) Cộng hòa Dân chủ Đông Timor |
東司摹(ddoong ti moo) |
East Timor Democratic Republic of Timor-Leste |
Đức3 Cộng hòa Liên bang Đức |
- |
Germany Federal Republic of Germany |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
E
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Ecuador (Ê-cu-a-đo) Cộng hòa Ecuador |
伊具亞都(I cuj a ddoo) |
Ecuador Republic of Ecuador |
El Salvador (En Xan-va-đo) Cộng hòa El Salvador |
印山巴都(aans san ba ddoo) |
El Salvador Republic of El Salvador |
Eritrea (Ê-ri-tơ-ri-a) Nhà nước Eritrea |
伊里蘇里亞(Y li too lis a) |
Eritrea State of Eritrea |
Estonia E-xtô-ni-a) Cộng hòa Estonia |
烏史蘇尼亞(oo suwr too ni a) |
Estonia Republic of Estonia |
Ethiopia Ê-t(h)i-ô-pi-a)3 Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia |
伊施烏非亞(i thi oo phi as) |
Ethiopia Federal Democratic Republic of Ethiopia |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
F
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Fiji (Phi-gi)4 Cộng hòa Fiji |
非弥(phi di) |
Fiji Republic of Fiji |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
G
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Gabon (Ga-bông) Cộng hòa Gabon |
柯本(kha boon) |
Gabon Gabonese Republic |
Gambia (Găm-bi-a) Cộng hòa Gambia |
墾比亞(khaanr bif a) |
The Gambia Republic of the Gambia |
Ghana (Ga-na) Cộng hòa Ghana |
柯那(kha na) |
Ghana Republic of Ghana |
Grenada (Grê-na-đa)4 Liên bang Grenada |
庫黎那多(khoos lee na dda) |
Grenada Commonwealth of Grenada |
Gruzia (Gru-di-a)1,4 Cộng hòa Gruzia |
庫盧弥亞(khoos loo di as) |
Georgia Georgia Republic |
Guatemala (Goa-tê-ma-la) Cộng hòa Guatemala |
科齊瑪羅(khoa teef max la) |
Guatemala Republic of Guatemala |
Guinea-Bissau (Ghi-nê Bít-xao) Cộng hòa Guinea-Bissau |
綺泥比稍(khir neej bif sao) |
Guinea-Bissau Republic of Guinea-Bissau |
|
綺泥赤道 |
Equatorial Guinea Republic of Equatorial Guinea |
Guinea (Ghi-nê) Cộng hòa Guinea |
綺泥 |
Guinea Republic of Guinea |
Guyana (Gai-a-na) Cộng hòa Hợp tác Guyana |
啓亞那(khair a na) |
Guyana Co-operative Republic of Guyana |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
H
-Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Haiti (Ha-i-ti) Cộng hòa Haiti |
海司(hair ti) |
Haiti Republic of Haiti |
|
- |
The Netherlands Kingdom of the Netherlands |
- |
South Korea Republic of Korea | |
Hoa Kỳ2,3 (Mỹ) Hợp Chúng quốc Hoa Kỳ |
- |
United States United States of America |
Honduras (Hôn-đu-rát) (Ôn-đu-rát) Cộng hòa Honduras |
溫都栗(oon ddoo laatj) |
Honduras Republic of Honduras |
Hungary (Hung-ga-ri) Cộng hòa Hungary |
匈柯里(hung kha lis) |
Hungary Republic of Hungary |
Hy Lạp4 Cộng hòa Hy Lạp |
- |
Greece Hellenic Republic |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
I
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Iceland (Ai xơ len) Cộng hòa Iceland |
埃史蘭(ai suwr lan) |
Iceland Republic of Iceland |
Indonesia (In-đô-nê-xi-a) Cộng hòa Indonesia |
印度泥仕亞(aans ddooj neej six as) |
Indonesia Republic of Indonesia |
Iran Cộng hòa Hồi giáo Iran |
伊蘭(i lan) |
Iran Islamic Republic of Iran |
Iraq (I-rắc) Cộng hòa Iraq |
伊勒(i lawj) |
Iraq Republic of Iraq |
Ireland (Ai-len) Cộng hòa Ireland |
埃蘭(ai lan) |
Ireland Republic of Ireland |
Israel (I-xra-en) Nhà nước Do Thái |
伊史羅恩(i suwr la aan) |
Israel State of Israel |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
J
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Jamaica (Gia-mai-ca) Liên bang Jamaica |
加邁哥(gia maij ca) |
Jamaica Commonwealth of Jamaica |
Jordan (Gioóc-đan-ni) Vương quốc Hashemite Jordan |
弥沃丹尼(di oocs ddan ni) |
Jordan Hashemite Kingdom of Jordan |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
K
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Kazakhstan (Ca-dắc-xtan) Cộng hòa Kazakhstan |
哥勅史坦(ca sawcs suwr thanr) |
Kazakhstan Republic of Kazakhstan |
Kenya (Kê-nhi-a) Cộng hòa Kenya |
契耳亞(khees nhix as) |
Kenya Republic of Kenya |
Kiribati Cộng hòa Kiribati |
其里巴司(ki lis ba ti) |
Kiribati Republic of Kiribati |
Kuwait (Cô-oét) Nhà nước Kuwait |
古郁(coor uaats) |
Kuwait State of Kuwait |
板㑄:Country data Cyprus Síp Cộng hòa Síp |
澀(saps) |
Cyprus Republic of Cyprus |
Kyrgyzstan (Cư-rơ-gư-xtan) Cộng hòa Kyrgyzstan |
居廬柯史坦(cuw luw kha suwr thanr) |
Kyrgyzstan Kyrgyz Republic |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
L
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
板㑄:Country data Laos Lào Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào |
勞 |
Laos Lao People's Democratic Republic |
Latvia (Lat-vi-a) Cộng hòa Latvia |
栗微亞(laatj vi a) |
Latvia Republic of Latvia |
Lesotho (Lê-xô-thô) Vương quốc Lesotho |
黎奢土(lee xa thoor) |
Lesotho Kingdom of Lesotho |
板㑄:Country data Lebanon Liban (Li-băng) Cộng hòa Liban |
里班(lis ban) |
Lebanon Republic of Lebanon |
Liberia (Li-bê-ri-a) Cộng hòa Liberia |
里陛里亞(lis beej lis as) |
Liberia Republic of Liberia |
Libya (Li-bi) Nhà nước Libya |
里比(lis bif) |
Libya State of Libya |
Liechtenstein (Lích-ten-xtai) Công quốc Liechtenstein |
歴賓史塞(lichj taan suwr tais) |
Liechtenstein Principality of Liechtenstein |
板㑄:Country data Lithuania Litva (Lít-va) Cộng hòa Litva |
栗巴(laatj ba) |
Lithuania Republic of Lithuania |
Luxembourg (Lúc-xem-bua) Đại Công quốc Luxembourg |
陸森布亞(lucj saam boos a) |
Luxembourg Grand-Duchy of Luxembourg |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
M
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
|
瑪奢都尼亞(max xa ddoo ni a) |
Macedonia (FYROM) Republic of Macedonia |
Madagascar Cộng hòa Madagascar (Ma-đa-gát-xca) |
瑪多柯史哥(max dda kha suwr ca) |
Madagascar Republic of Madagascar |
Malawi (Ma-la-uy) Cộng hòa Malawi |
瑪羅威(max la uy) |
Malawi Republic of Malawi |
Malaysia3 (Mã Lai Tây Á) (Ma-lay-xi-a) Liên bang Malaysia |
馬來企亞(max lai xis as) |
Malaysia Federation of Malaysia |
Maldives (Man-đi-vơ) Cộng hòa Maldives |
曼提羽(man ddeef vux) |
Maldives Republic of Maldives |
Mali Cộng hòa Mali |
馬里(max lis) |
Mali Republic of Mali |
Malta (Man-ta) Cộng hòa Malta |
曼他(man tha) |
Malta Republic of Malta |
板㑄:Country data Morocco Maroc6 Vương quốc Maroc (Ma-rốc) |
馬祿(max loocj) |
Morocco Kingdom of Morocco |
Quần đảo Marshall Cộng hòa Quần đảo Marshall (Quần đảo Mác-san) |
莫珊(macj san) |
Marshall Islands Republic of the Marshall Islands |
板㑄:Country data Mauritani Mauritanie (Mô-ri-ta-ni) Cộng hòa Hồi giáo Mauritanie |
摹里佐尼(moo lis tas ni) |
Mauritania Islamic Republic of Mauritania |
Mauritius (Mô-ri-xơ) Cộng hòa Mauritius |
摹里楚(moo lis sowr) |
Mauritius Republic of Mauritius |
Mexico3 (Mê-hi-cô) Liên bang Mexico |
迷希古(mee hi coor) |
Mexico United Mexican States |
Micronesia3 Liên bang Micronesia (Mi-crô-nê-di) |
美基盧泥弥(mix cow loo neej di) |
Micronesia Federated States of Micronesia |
Moldova1,4 Cộng hòa Moldova (Môn-đô-va) |
汶都巴(moon ddoo ba) |
Moldova Republic of Moldova |
Monaco (Mô-na-cô) Công quốc Monaco |
摹那古(moo na coor) |
Monaco Principality of Monaco |
板㑄:Country data Mongolia Mông Cổ Cộng hòa Mông Cổ |
- |
Mongolia Mongolian Republic |
Montenegro (Môn-tê-nê-grô) Cộng hòa Montenegro |
門齊泥柯盧(moon teef neej kha loo) |
Montenegro Cộng hòa Montenegro |
Mozambique (Mô-dăm-bích) Cộng hòa Mozambique |
摹珊碧(moo san bichs) |
Mozambique Republic of Mozambique |
Myanma (Mi-an-ma) Cộng hòa Liên bang Myanmar |
美安瑪(mix an max)ထာင္စုဴမန္မာနုိင္ငံေတာ္ |
Myanmar Republic of the Union of Myanmar |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
N
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Namibia (Na-mi-bi-a) Cộng hòa Namibia |
那美比亞(na mix bif as) |
Namibia Republic of Namibia |
板㑄:Country data South Sudan Nam Sudan Cộng hòa Nam Sudan |
樞登 |
South Sudan Republic of South Sudan |
Nam Phi Cộng hòa Nam Phi |
- |
South Africa Republic of South Africa |
Nauru (Nau-ru) Cộng hòa Nauru |
瑙婁(naox lu) |
Nauru Republic of Nauru |
Na Uy2 Vương quốc Na Uy |
- |
Norway Kingdom of Norway |
Nepal (Nê-pan) Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal |
泥潘(neej phan) |
Nepal Federal Democratic Republic of Nepal |
New Zealand (Niu Di-lân)2 (Tân Tây Lan) Liên bang New Zealand |
紐弥嶙(nuwux di laan) |
New Zealand Commonwealth of New Zealand |
Nicaragua (Ni-ca-ra-goa) Cộng hòa Nicaragua |
尼哥羅科(ni ca la khoa) |
Nicaragua Republic of Nicaragua |
Niger (Ni-giê) Cộng hòa Niger |
尼銳(ni dueej) |
Niger Republic of Niger |
Nigeria (Ni-giê-ri-a)3 Cộng hòa Liên bang Nigeria |
尼銳里亞(ni dueej li a) |
Nigeria Federal Republic of Nigeria |
Nga3 Liên bang Nga |
- |
Russia Russian Federation |
Nhật Bản Nhà nước Nhật Bản |
|
Japan (Nippon) State of Japan |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
O
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Oman (Ô-man) Vương quốc Oman |
烏曼(oo man) |
Oman Sultanate of Oman |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
P
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Pakistan (Pa-kít-xtan) Cộng hòa Hồi giáo Pakistan |
帕其史坦(phaj ki suwr thanr) |
Pakistan Islamic Republic of Pakistan |
Palau (Pa-lau) Cộng hòa Palau (Belau) |
帕勞(phaj lao) |
Palau Republic of Palau |
Panama (Pa-na-ma) Cộng hòa Panama |
帕那馬(phaj na max) |
Panama Republic of Panama |
Papua New Guinea (Pa-pua Niu Ghi-nê) Nhà nước Độc lập Papua New Guinea |
帕傅亞紐綺泥(phaj phos as nuwux khir neej) |
Papua New Guinea Independent State of Papua New Guinea |
Paraguay (Pa-ra-goay) Cộng hòa Paraguay |
帕羅快(phaj la khoais) |
Paraguay Republic of Paraguay |
Peru (Pê-ru) Cộng hòa Peru |
啡婁(phee lu) |
Peru Republic of Peru |
|
- |
France French Republic |
Phần Lan4 Cộng hòa Phần Lan |
- |
Finland Republic of Finland |
Philippines (Phi-líp-pin) Cộng hòa Philippines |
非里紛(phi lis phaan) |
Philippines Republic of the Philippines |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
Q
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Qatar (Ca-ta) Nhà nước Qatar |
哥佐(ca tas) |
Qatar State of Qatar |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
R
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
România (Ru-ma-ni, Lỗ Ma Ni) Cộng hòa Romania |
婁馬尼(lu max ni)/魯摩尼 |
Romania Republic of Romania |
Rwanda (Ru-an-đa) Cộng hòa Rwanda |
婁安多(lu an dda) |
Rwanda Republic of Rwanda |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
S
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
板㑄:Country data Saint Kitts and Nevis Saint Kitts và Nevis (Xanh Kít và Nê-vít)4 Liên bang Saint Kitts và Nevis |
聖傑史吧尼越(thanhs kieetj suwr vaf ni vieetj) |
Saint Kitts and Nevis Federation of Saint Kitts and Nevis |
Saint Lucia (San-ta Lu-xi-a) Liên bang Saint Lucia |
珊佐婁企亞(san tas lu xis as) |
Saint Lucia Commonwealth of Saint Lucia |
板㑄:Country data Saint Vincent and the Grenadines Saint Vincent và Grenadines (Xanh Vin-xen và Grê-na-din) Liên bang Saint Vincent và Grenadines |
聖文莘吧柯黎那珉(thanhs vaans saan vaf kha lee na daan) |
Saint Vincent and the Grenadines Commonwealth of Saint Vincent and the Grenadines |
Samoa (Xa-moa) Nhà nước Độc lập Samoa |
沙摹亞(sa moo as) |
Samoa Independent State of Samoa |
San Marino (San Ma-ri-nô) Cộng hòa San Marino |
珊馬里努(san max lis noox) |
San Marino Republic of San Marino |
板㑄:Country data Sao Tome and Principe São Tomé và Príncipe (Sao Tô-mê và Prin-xi-pê)4 Cộng hòa Dân chủ São Tomé và Príncipe |
巧蘇迷吧傅嶙仕啡(xaor too mee vaf phos laan six phee) |
São Tomé and Príncipe Democratic Republic of São Tomé and Príncipe |
板㑄:Country data Czech Republic Séc (Tiệp) Cộng hòa Séc |
捷 |
Czech Republic |
Sénégal (Xê-nê-gan) Cộng hòa Sénégal |
仕泥墾(six neej khaanr) |
Senegal Republic of Senegal |
Serbia3,4,6 (Xéc-bi-a) Cộng hòa Serbia |
仕比亞(six bif as) |
Serbia Republic of Serbia |
Seychelles (Xây-sen) Cộng hòa Seychelles |
柴莘(saif saan) |
Seychelles Republic of Seychelles |
Sierra Leone (Xi-ê-ra Lê-ôn) Cộng hòa Sierra Leone |
仕伊羅 黎溫(six y la lee oon) |
Sierra Leone Republic of Sierra Leone |
Singapore (Xinh-ga-po) Cộng hòa Singapore |
新加坡/生柯傅(sinh kha phos)
|
Singapore Republic of Singapore |
Slovakia (Xlô-va-ki-a) Cộng hòa Slovakia |
史盧巴其亞(suwr loo ba ki as) |
Slovakia Slovak Republic |
Slovenia (Xlô-ven-ni-a) Cộng hòa Slovenia |
史盧文尼亞(suwr loo vaans ni a) |
Slovenia Republic of Slovenia |
板㑄:Country data Solomon Islands Solomon (Xô-lô-môn) Quần đảo Solomon |
楚盧門(sowr loo moon) |
Solomon Islands |
Somalia1,7 (Xô-ma-li) Cộng hòa Liên bang Somalia |
楚馬里(sowr max lis) |
Somalia Federal Republic of Somalia |
Sri Lanka (Xri Lan-ca) Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka |
史里蘭哥(suwr lis lan ca) |
Sri Lanka Democratic Socialist Republic of Sri Lanka |
Sudan (Xu-đăng) Cộng hòa Sudan |
樞登 |
Sudan Republic of the Sudan |
Suriname (Xu-ri-nam) Cộng hòa Suriname |
楚里南(sowr lis nam) |
Suriname Republic of Suriname |
Swaziland (Xoa-di-len) Vương quốc Swaziland |
楚亞弥蘭(sowr as di lan) |
Swaziland Kingdom of Swaziland |
Syria (Xi-ri) Cộng hòa Ả Rập Syria |
仕里(six lis) |
Syria Syrian Arab Republic |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
T
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Tajikistan (Tát-gi-kít-xtan)4 Cộng hòa Tajikistan |
薩弥其史坦(tats di ki suwr thanr) |
Tajikistan Republic of Tajikistan |
Tanzania (Tan-da-ni-a) Cộng hòa Thống nhất Tanzania |
贊耶尼亞(tans da ni as) |
Tanzania United Republic of Tanzania |
|
- |
Spain Kingdom of Spain |
板㑄:Country data Chad Tchad (Sát) Cộng hòa Tchad |
察(sats) |
Chad Republic of Chad |
Thái Lan Vương quốc Thái Lan |
- |
Thailand Kingdom of Thailand |
Thổ Nhĩ Kỳ Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ |
- |
Turkey Republic of Turkey |
Thụy Điển Vương quốc Thụy Điển |
- |
Sweden Kingdom of Sweden |
Thụy Sĩ3 (Thụy Sỹ) Liên bang Thụy Sĩ |
- |
Switzerland Swiss Confederation |
Togo (Tô-gô) Cộng hòa Togo |
蘇庫(too khoos) |
Togo Togolese Republic |
Tonga (Tông-ga) Vương quốc Tonga |
宗柯(toong kha) |
Tonga Kingdom of Tonga |
板㑄:Country data North Korea Triều Tiên Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |
- |
North Korea Democratic People's Republic of Korea |
板㑄:Country data Trinidad and Tobago Trinidad và Tobago (Tri-ni-đát và Tô-ba-gô)4 Cộng hòa Trinidad và Tobago |
思尼妲吧蘇巴庫(tuw ni ddats vaf too ba khoos) |
Trinidad and Tobago Republic of Trinidad and Tobago |
板㑄:Country data People's Republic of China Trung Quốc4 Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
- |
People's Republic of China |
板㑄:Country data Central African Republic Trung Phi Cộng hòa Trung Phi |
- |
Central African Republic |
Tunisia (Tuy-ni-di) Cộng hòa Tunisia |
萃尼弥(tuyj ni di) |
Tunisia Republic of Tunisia |
Turkmenistan (Tuốc-mê-ni-xtan) Cộng hòa Turkmenisan |
|
Turkmenistan Republic of Turkmenistan |
Tuvalu Liên bang Tuvalu |
秀巴婁(tus ba lu)
|
Tuvalu Commonwealth of Tuvalu |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
U
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Úc3 (Ốt-xrây-li-a) Liên bang Úc |
烏史來里亞(oo suwr lai ni as) |
Australia Commonwealth of Australia |
Uganda (U-gan-đa) Cộng hòa Uganda |
幽墾多(U khaanr dda) |
Uganda Republic of Uganda |
Ukraina (U-crai-na)4 Cộng hòa Ukraina |
幽基來那(u cow lai na) |
Ukraine Ukrainian Republic |
Uruguay (U-ru-goay) Cộng hòa Đông Uruguay |
幽婁快(u lu khoais) |
Uruguay Eastern Republic of Uruguay |
Uzbekistan (U-dơ-bê-kít-xtan)4 Cộng hòa Uzbekistan |
郁陛其史坦(Uaats beej ki suwr thanr) |
Uzbekistan Republic of Uzbekistan |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
V
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
Vanuatu (Va-nu-a-tu) Cộng hòa Vanuatu |
巴努亞秀(ba noo as tus) |
Vanuatu Republic of Vanuatu |
板㑄:Country data Vatican City Thành Vatican (Va-ti-căng)/Toà Thánh Thành quốc Vatican |
巴司兢(ba ti cawng) |
Vatican City/Holy See State of the Vatican City |
Venezuela (Vê-nê-xu(y)-ê-la)3 Cộng hòa Bolivar Venezuela |
衛泥樞伊羅(veej neej xu y la) |
Venezuela Bolivarian Republic of Venezuela |
Việt Nam Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
- |
Vietnam Socialist Republic of Vietnam |
目錄 : | Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z |
---|
Y
Tên tiếng Việt | Tên bản ngữ | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
|
- |
Italy Italian Republic |
Yemen (Y-ê-men) Cộng hòa Yemen |
伊玟(y maan) |
Yemen Republic of Yemen |