𨀈𬧐內容

時節

低𱺵𠬠排曰基本。扨𠓨低抵別添通信。
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶07:21、𣈜20𣎃6𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

時節(Thời tiết)𱺵集合狀態𧵑各要素氣象侈𫥨𥪝氣圈於𠬠時點、𠬠曠時間一定如𣌝咍𩄎、𤎏咍冷、𤀔濕咍枯𣋝。[1]

參考

  1. Merriam-Webster Dictionary. Weather. Retrieved on ngày 27 tháng 6 năm 2008.