𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
la
2
lá
3
là
4
lã
5
lả
6
lạ
7
lác
8
lấc
9
lắc
10
lạc
11
lặc
12
lách
13
lạch
14
lai
15
lái
16
lài
17
lãi
18
lải
19
lại
20
lam
21
lám
22
làm
23
lâm
24
lăm
25
lãm
26
lấm
27
lầm
28
lắm
29
lằm
30
lẫm
31
lảm
32
lẩm
33
lẳm
34
lạm
35
lặm
36
lan
37
lán
38
làn
39
lân
40
lăn
41
lãn
42
lấn
43
lần
44
lằn
45
lẫn
46
lẩn
47
lẳn
48
lạn
49
lận
50
lặn
51
lang
52
láng
53
làng
54
lâng
55
lăng
56
lãng
57
lấng
58
lắng
59
lằng
60
lẵng
61
lảng
62
lẳng
63
lạng
64
lặng
65
lanh
66
lánh
67
lành
68
lãnh
69
lảnh
70
lạnh
71
lao
72
láo
73
lào
74
lão
75
lảo
76
lạo
77
láp
78
lấp
79
lắp
80
lạp
81
lập
82
lặp
83
lát
84
lất
85
lắt
86
lạt
87
lật
88
lặt
89
lau
90
láu
91
làu
92
lâu
93
lầu
94
lảu
95
lẩu
96
lạu
97
lậu
98
lay
99
láy
100
lày
101
lây
102
lấy
103
lầy
104
lẫy
105
lảy
106
lẩy
107
lạy
108
lậy
109
le
110
lé
111
lè
112
lê
113
lẽ
114
lề
115
lễ
116
lẻ
117
lể
118
lẹ
119
lệ
120
lếch
121
lệch
122
lem
123
lém
124
lèm
125
lẻm
126
lẹm
127
len
128
lén
129
lèn
130
lên
131
lẽn
132
lẻn
133
lẹn
134
leng
135
lẻng
136
lênh
137
lềnh
138
lễnh
139
lểnh
140
lệnh
141
leo
142
léo
143
lèo
144
lẽo
145
lẻo
146
lẹo
147
lép
148
lẹp
149
lét
150
lết
151
lẹt
152
lệt
153
lêu
154
lếu
155
lều
156
lểu
157
li
158
lí
159
lì
160
lị
161
lia
162
lìa
163
lịa
164
lịch
165
liếc
166
liêm
167
liếm
168
liềm
169
liễm
170
liệm
171
liên
172
liến
173
liền
174
liễn
175
liêng
176
liếng
177
liểng
178
liệng
179
liếp
180
liệp
181
liệt
182
liêu
183
liều
184
liễu
185
liểu
186
liệu
187
lim
188
lìm
189
lịm
190
lịn
191
linh
192
lính
193
lình
194
lĩnh
195
lỉnh
196
lịnh
197
lít
198
lịt
199
liu
200
líu
201
lịu
202
lo
203
ló
204
lò
205
lô
206
lõ
207
lố
208
lồ
209
lỗ
210
lơ
211
lọ
212
lớ
213
lờ
214
lỡ
215
lộ
216
lở
217
lợ
218
loa
219
loá
220
loà
221
loã
222
loả
223
loài
224
loại
225
loan
226
loàn
227
loạn
228
loang
229
loáng
230
loãng
231
loạng
232
loanh
233
loảp
234
loát
235
loắt
236
loạt
237
loay
238
lóc
239
lốc
240
lọc
241
lộc
242
loe
243
loé
244
loè
245
loen
246
loẻn
247
loét
248
loẹt
249
loi
250
lói
251
lòi
252
lôi
253
lõi
254
lối
255
lồi
256
lỗi
257
lỏi
258
lơi
259
lọi
260
lời
261
lỡi
262
lội
263
lởi
264
lợi
265
lom
266
lóm
267
lòm
268
lõm
269
lốm
270
lồm
271
lỏm
272
lổm
273
lọm
274
lộm
275
lởm
276
lợm
277
lon
278
lòn
279
lôn
280
lốn
281
lồn
282
lỏn
283
lơn
284
lổn
285
lọn
286
lớn
287
lờn
288
lộn
289
lợn
290
long
291
lóng
292
lòng
293
lông
294
lõng
295
lồng
296
lỏng
297
lổng
298
lọng
299
lộng
300
lóp
301
lốp
302
lọp
303
lớp
304
lộp
305
lợp
306
lót
307
lốt
308
lọt
309
lớt
310
lột
311
lợt
312
lu
313
lú
314
lù
315
lũ
316
lủ
317
lư
318
lụ
319
lừ
320
lữ
321
lử
322
lự
323
luá
324
luã
325
lúa
326
lùa
327
lụa
328
lứa
329
lừa
330
lữa
331
lửa
332
lựa
333
luân
334
luẩn
335
luận
336
luật
337
lúc
338
lục
339
lực
340
lui
341
lúi
342
lùi
343
lủi
344
lụi
345
lum
346
lúm
347
lùm
348
lũm
349
lủm
350
lụm
351
lun
352
lún
353
lùn
354
lũn
355
lủn
356
lụn
357
lung
358
lúng
359
lùng
360
lũng
361
lủng
362
lưng
363
lụng
364
lứng
365
lừng
366
lững
367
lửng
368
lựng
369
luốc
370
luộc
371
lược
372
lưới
373
lười
374
lưỡi
375
lượi
376
luôm
377
luộm
378
lươm
379
lượm
380
luôn
381
luồn
382
lươn
383
lượn
384
luông
385
luống
386
luồng
387
lương
388
lường
389
lưỡng
390
lượng
391
luốt
392
luột
393
lướt
394
lượt
395
lụp
396
lút
397
lụt
398
lứt
399
lưu
400
lựu
401
luy
402
luỹ
403
luỵ
404
lũy
405
luyên
406
luyến
407
luyện
408
luýnh
409
ly
410
lý
411
lỵ
㨂𢲫目錄
㨂𢲫目錄
準化
:
L
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
番版𠓨𣅶09:04、𣈜23𣎃4𢆥2014𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(造張𡤔𠇍內容「<<
標準化𡨸喃:嚮引查究
==
la
== ==
lá
== ==
là
== ==
lã
== =…」)
(恪) ←番版𫇰 |
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
<<
標準化𡨸喃:嚮引查究
la
lá
là
lã
lả
lạ
lác
lấc
lắc
lạc
lặc
lách
lạch
lai
lái
lài
lãi
lải
lại
lam
lám
làm
lâm
lăm
lãm
lấm
lầm
lắm
lằm
lẫm
lảm
lẩm
lẳm
lạm
lặm
lan
lán
làn
lân
lăn
lãn
lấn
lần
lằn
lẫn
lẩn
lẳn
lạn
lận
lặn
lang
láng
làng
lâng
lăng
lãng
lấng
lắng
lằng
lẵng
lảng
lẳng
lạng
lặng
lanh
lánh
lành
lãnh
lảnh
lạnh
lao
láo
lào
lão
lảo
lạo
láp
lấp
lắp
lạp
lập
lặp
lát
lất
lắt
lạt
lật
lặt
lau
láu
làu
lâu
lầu
lảu
lẩu
lạu
lậu
lay
láy
lày
lây
lấy
lầy
lẫy
lảy
lẩy
lạy
lậy
le
lé
lè
lê
lẽ
lề
lễ
lẻ
lể
lẹ
lệ
lếch
lệch
lem
lém
lèm
lẻm
lẹm
len
lén
lèn
lên
lẽn
lẻn
lẹn
leng
lẻng
lênh
lềnh
lễnh
lểnh
lệnh
leo
léo
lèo
lẽo
lẻo
lẹo
lép
lẹp
lét
lết
lẹt
lệt
lêu
lếu
lều
lểu
li
lí
lì
lị
lia
lìa
lịa
lịch
liếc
liêm
liếm
liềm
liễm
liệm
liên
liến
liền
liễn
liêng
liếng
liểng
liệng
liếp
liệp
liệt
liêu
liều
liễu
liểu
liệu
lim
lìm
lịm
lịn
linh
lính
lình
lĩnh
lỉnh
lịnh
lít
lịt
liu
líu
lịu
lo
ló
lò
lô
lõ
lố
lồ
lỗ
lơ
lọ
lớ
lờ
lỡ
lộ
lở
lợ
loa
loá
loà
loã
loả
loài
loại
loan
loàn
loạn
loang
loáng
loãng
loạng
loanh
loảp
loát
loắt
loạt
loay
lóc
lốc
lọc
lộc
loe
loé
loè
loen
loẻn
loét
loẹt
loi
lói
lòi
lôi
lõi
lối
lồi
lỗi
lỏi
lơi
lọi
lời
lỡi
lội
lởi
lợi
lom
lóm
lòm
lõm
lốm
lồm
lỏm
lổm
lọm
lộm
lởm
lợm
lon
lòn
lôn
lốn
lồn
lỏn
lơn
lổn
lọn
lớn
lờn
lộn
lợn
long
lóng
lòng
lông
lõng
lồng
lỏng
lổng
lọng
lộng
lóp
lốp
lọp
lớp
lộp
lợp
lót
lốt
lọt
lớt
lột
lợt
lu
lú
lù
lũ
lủ
lư
lụ
lừ
lữ
lử
lự
luá
luã
lúa
lùa
lụa
lứa
lừa
lữa
lửa
lựa
luân
luẩn
luận
luật
lúc
lục
lực
lui
lúi
lùi
lủi
lụi
lum
lúm
lùm
lũm
lủm
lụm
lun
lún
lùn
lũn
lủn
lụn
lung
lúng
lùng
lũng
lủng
lưng
lụng
lứng
lừng
lững
lửng
lựng
luốc
luộc
lược
lưới
lười
lưỡi
lượi
luôm
luộm
lươm
lượm
luôn
luồn
lươn
lượn
luông
luống
luồng
lương
lường
lưỡng
lượng
luốt
luột
lướt
lượt
lụp
lút
lụt
lứt
lưu
lựu
luy
luỹ
luỵ
lũy
luyên
luyến
luyện
luýnh
ly
lý
lỵ
轉𢷮朝㢅內容界限