𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
行星氷孔路
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
摘引張尼
交面
轉𨖅錆邊
隱
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶11:02、𣈜15𣎃3𢆥2025𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(SaigonSarang㐌𢷮
行星冰孔路
成
行星氷孔路
:𠊝替文本-「冰」成「氷」)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
排或段尼懃得整𢯢蹺『
榜𡨸漢喃準常用
』吧
定樣排曰
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
Định dạng bài viết
.
行星冰孔路
羅各行星得構造憑冰(爲熱度過冷)吧固激𡱩𡘯。𥪝系𫖀𡗶、各行星冰羅各行星固塊量𡘯一。眾𠁟固
𣋀天王
、
𣋀海王
。雖然、𧗱塊量𥢆中平、眾𡮈欣各行星𡐙𥒥。
體類
:
張懃準化
行星
天文學
科學