省(越南)
交面
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
省(tỉnh)羅單位行政農村級高一𧵑越南。遶分級行政越南現𫢩、省和城舖直屬中央得哙終羅單位行政級省𫨩省城、羅級行政高一。
役成立解體、入、𢺺、調整地界行政省、城舖直屬中央由國會決定。自𢆥 2008 𦤾𫢩、單位行政級省、𥪝𥯉固 58 省。