𨀈𬧐內容

準化:Quan

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶15:23、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Lối hát bình dân: Quan họ Bắc ninh * Xâu 10 tiền gồm 600 đồng kẽm: Một quan tiền tốt (tiền xưa) ''zh.'' {{vi-zh}} …」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Lối hát bình dân: Quan họ Bắc ninh
  • Xâu 10 tiền gồm 600 đồng kẽm: Một quan tiền tốt (tiền xưa)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) -

𡨸漢

  • 關(関关)
  • 觀(覌观)
  • 鰥(𩹌)