𨀈𬧐內容

準化:Cùng

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶16:55、𣈜3𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)

Check mark (đã) 確定 (xác định)

vi.

  • Với: Cùng nhau
  • Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng

zh.

ko.

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 拱 供


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Cùng」:
cũng cõng cộng