準化:Chuyện

番版𠓨𣅶11:46、𣈜26𣎃6𢆥2021𧵑YukaSylvie (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𢭲內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * ''chuyện trò'', ''chuyện vãn'', ''gạ chuyện'', ''nói chuyện''; ''sinh chuyện''; ''vẽ chuyện''; ''xong chuyện'' ''zh.'' {{…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Chuyện」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; sinh chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể傳 𡀯