準化:Giữ

番版𠓨𣅶15:24、𣈜25𣎃6𢆥2021𧵑YukaSylvie (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𢭲內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * ''giam giữ''; ''giữ gìn''; ''giữ ý'' ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|}} {{dt|㑏 佇 拧 貯…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Giữ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • giam giữ; giữ gìn; giữ ý

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể㑏 佇 拧 貯 𡨸 𡨹 𡨺 𢬇 𧵤 𪧚 𫳘 󰄸 󰇥 󰇾 󰋼