恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「言語記号」
→準化吧普遍言語記號
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔63: | 𣳔63: | ||
== 準化吧普遍言語記號 == | == 準化吧普遍言語記號 == | ||
在[[越南]]現𠉞𣎏𫇐𡗉方語記號恪膮遶曾區域:[[河內]]、[[海防]]、[[太平]]、[[沱曩]]、[[平陽]]、[[城舖胡志明]]、云云。𥪝𪦆、𠀧方語記號得使用正羅河內、海防吧城舖胡志明。外𠚢、𠊛些共當努力𡏦𥩯𠬠系統言語記號準國家。 | |||
役學言語記號於各國家發展如[[英]]、[[法]]、[[日本]]𫇐順利由材料學𫇐普遍𨕭𦀴。現𠉞役學言語記號在[[越南]]共順利欣由𠬠數𡖡、俱樂部㐌形成吧進行講𠰺(庄限俱樂部言語記號𧵑[[河內]]吧城舖[[胡志明]])。 | |||
<gallery> | <gallery> | ||
Image:Lengua de Signos (Juan Pablo Bonet, 1620) A.jpg|A. | Image:Lengua de Signos (Juan Pablo Bonet, 1620) A.jpg|A. | ||
𣳔76: | 𣳔76: | ||
Image:Lengua de Signos (Bonet, 1620) V, X, Y, Z.jpg|V, X, Y, Z. | Image:Lengua de Signos (Bonet, 1620) V, X, Y, Z.jpg|V, X, Y, Z. | ||
</gallery> | </gallery> | ||
== 材料學習NNKH越南有益 == | == 材料學習NNKH越南有益 == | ||
# Phần mềm Từ điển Ký hiệu cho người điếc Việt Nam (ĐHSP Thành phố Hồ Chí Minh) | # Phần mềm Từ điển Ký hiệu cho người điếc Việt Nam (ĐHSP Thành phố Hồ Chí Minh) |