歷史張
𣈜26𣎃4𢆥2024
𣈜4𣎃6𢆥2022
Keepout2010
→{{r|內容|nội dung}}
+101
Keepout2010
→內容
n+119
Keepout2010
no edit summary
−13
Keepout2010
no edit summary
n−13
Keepout2010
→骨傳
n−27
Keepout2010
→背景
+5
Keepout2010
no edit summary
+2.668
Keepout2010
no edit summary
n+16
Keepout2010
no edit summary
+18
Keepout2010
Keepout2010 㐌𢷮「仍俠士𧵑 Sidonia」成「シドニアの騎士」: Đối với tên của tác phẩm không có bản dịch chính thức, tên bằng ngôn ngữ gốc sẽ được sử dụng.
nKeepout2010
no edit summary
+685
Keepout2010
造張㵋貝內容「{{nihongo|'''『シドニアの騎士』'''|シドニアの{{ruby|騎士|きし}}||「仍俠士𧵑 Sidonia」|lead=yes}}羅𠬠 mecha 漫畫𨱽集𧵑貮瓶勉…」
+590