準化:Lại
交面
Lại¹
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Lần nữa: Sống lại
- Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
- Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
- Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
吏
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :又
Lại²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
- Sức phản: Chống lại
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
吏
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :徠 來
𡨸漢
- 吏
- 賴
- 賚
- 癩
- 籟