𨀈𬧐內容

各民族越南

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶18:55、𣈜27𣎃3𢆥2017𧵑219.137.181.153 (討論)

民族越南(Dân tộc Việt Nam)咍𠊛越南(người Việt Nam)、堆欺𥐇論𠊛越(người Việt)羅𠬠名詞終抵指各民族𤯨𨕭領土越南

現𠉞越南𣎏54民族吧1𩁱「𠊛渃外」、標𥪝《名目各民族越南》、遶決定數421、𣈜2/3/1979𧵑總局統計越南。