𨀈𬧐內容

準化:Khmer

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶11:55、𣈜7𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)

翻音㗂越khơ me[1]

  • khơ = N/A → 發音相似: →
  • me = 𤚤 楣 咩 迷 湄 →

漢喃𧵑「Khmer」:


References

  1. Tiếng Khmer (ភាសាខ្មែរ/Phát âm: Khơ-me) hay còn gọi là Tiếng Miên, là ngôn ngữ của người Khmer và là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Campuchia. [1]