準化:音節通常/NEW

Grade 1 (150)

 
Standard Character
Varient(s)
Reading(s)
Definition
Grade
0001 𡝕 𢽼 頗 𢁍 𣀟 𠄧 喡 且 - Cộng thêm; với: Đầu và chân tay - Gần con số hai: Một và bông lau - Người Ấn Độ da đen: Chà và 1
0002 𧵑 𧶮 󰕢 của - Vật sở hữu: Của cải - Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó - Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) 1
0003 𠬠 没 沒 một - Số đầu các con số: Một mình - Nhưng là (từ cổ) - Tỏ tường: Rõ mồn một - Tên tháng mười một: Tháng một 1
0004 𣎏 箇 - Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không? - Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) - Dễ thường: Có khi; Có nhẽ; Có thể; Có vẻ - Gắt gỏng: Cau có 1
0005 罗 𪜀 - Hiện hữu: Tôi là người Việt - Hoặc: Hay là - Đặt điều kiện: Miễn là - Sà sà: Là đà sát mặt hồ 1
0006 - không - Từ kết câu hỏi - Từ để chối - Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín) - Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không 1

others

  • và 𢯓 Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm
  • [歾] một [歿] một [沒] một
  • là 羅 - Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý) - Ủi: Là quần áo
  • [倥] không [崆] không [悾] không [涳] không [箜] không

Grade 2 (195)

Grade 3 (255)

Grade 4 (330)

Grade 5 (430)

Grade 6 (555)