CJKV:Same Character
Tools:
- zh. [1] [2] | ko. [3] [4] | vi. [5] [6] [7] [8] | ja. [9] [10]
- zh. - ko. [11] | zh. - vi. [12] / [13] | zh. - ja. [14] / [15] | ko. - vi. [16] | ko. - ja. [17] | vi. - ja. [18] / [19]
方便
中文
① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所
ko.
vi.
① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện
ja.
한국어
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다
zh.
vi.
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (một thuật ngữ Phạt giáo) Một trong mười Thập Ba-la-mật-đa, là một cách thức để cứu nhân độ thế.
ja.
Tiếng Việt
Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó
zh.
ko.
ja.
日本語
[ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段
zh.
ko.
vi.
MEMO
zh.
该词原为佛教用语,指救济众生的适宜方式。日语、韩语中由此转义为“为达到目标而使用的临时手段”,现仍广泛使用。越语中也为类似的意思,表示“手段、工具”,如 Lời nói là ~ để truyền đạt suy nghĩ (话语是传达思想的工具)。
此外,该词在日语中偶尔也指“谋生方式、生计”(此时读作 tatuki),但现在日常用语中不使用,其他三种语言中无此义。
该词在汉语中表示“便利”,并引申成“上厕所”等意思,其他三种语言中皆没有这样的用法。
ko.
vi.
ja.
告訴
中文
[gào su] 通知 [gào sù] 被害者向高級長官或機關告發
ko.
vi.
ja.
한국어
① 고하여 하소연함 ② 범죄의 피해자나 다른 고소권자가 범죄 사실을 수사 기관에 신고하여 그 수사와 범인의 기소를 요구하는 일
zh.
vi.
ja.
Tiếng Việt
① tố cáo, mách bảo ② thuật lại, kể lại, nói cho biết
zh.
ko.
ja.
日本語
① 刑事事件において、犯罪の被害者又はそれに準ずる者が、検察官等に対して公訴を提起する旨要求すること ② (俗用)原告として訴訟を提起すること