CJKV:Same Character

番版𠓨𣅶11:24、𣈜17𣎃8𢆥2017𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎vi.)

Tools:

方便

中文

① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所

ko.

vi.

① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện

ja.

한국어

① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다

zh.

vi.

① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (một thuật ngữ Phạt giáo) Một trong mười Thập Ba-la-mật-đa, là một cách thức để cứu nhân độ thế.

ja.

Tiếng Việt

Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó

zh.

ko.

ja.

日本語

[ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段

zh.

ko.

vi.

MEMO

zh.

该词原为佛教用语,指救济众生的适宜方式。日语、韩语中由此转义为“为达到目标而使用的临时手段”,现仍广泛使用。越语中也为类似的意思,表示“手段、工具”,如 Lời nói là ~ để truyền đạt suy nghĩ (话语是传达思想的工具)。

此外,该词在日语中偶尔也指“谋生方式、生计”(此时读作 tatuki),但现在日常用语中不使用,其他三种语言中无此义。

该词在汉语中表示“便利”,并引申成“上厕所”等意思,其他三种语言中皆没有这样的用法。

ko.

vi.

ja.

告訴

中文

[gào su] 通知 [gào sù] 被害者向高級長官或機關告發

ko.

vi.

ja.

한국어

① 고하여 하소연함 ② 범죄의 피해자나 다른 고소권자가 범죄 사실을 수사 기관에 신고하여 그 수사와 범인의 기소를 요구하는 일

zh.

vi.

ja.

Tiếng Việt

① tố cáo, mách bảo ② thuật lại, kể lại, nói cho biết

zh.

ko.

ja.

日本語

① 刑事事件において、犯罪の被害者又はそれに準ずる者が、検察官等に対して公訴を提起する旨要求すること ② (俗用)原告として訴訟を提起すること

zh.

ko.

vi.

MEMO

zh.

ko.

vi.

ja.