成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/U-Y
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
U
Ư
V
- va
- và
- 吧 - …と
- 𢯓 - 端で口にかきこむ
- 𣀟 - いくつかの
- vá
- vả
- vã
- vạ
- vác
- vạc
- vách
- vạch
- vai
- vài
- 𠄧 - いくつかの
- vái
- vải
- vãi
- vại
- vàm
- vạm
- van
- vàn
- ván
- vang
- vàng
- váng
- vạng
- vanh
- vành
- 栐 - ふち、手立て、円を描く
- vánh
- vảnh
- vạnh
- vao
- vào
- 𠓨 - 入る
- váo
- vát
- vạt
- vay
- vày
- váy
- vảy
- vạy
- vặc
- vằm
- văn
- 紋 - (糸を)より合わせる
- [文] - 文章、言葉
- [紋]
- [蚊]
- [聞]
- vằn
- vắn
- vặn
- văng
- vằng
- vắng
- vẳng
- vắt
- vặt
- vâm
- vầm
- vần
- vấn
- vẩn
- vẫn
- 吻 - いつもと同様に
- [刎] - (首を)刎ねる
- vận
- vâng
- vầng
- vấp
- vập
- vất
- vật
- 𢪱 - 取っ組み合う
- [物] - もの
- [勿] - …するな
- vây
- vầy
- vấy
- vẩy
- vẫy
- vậy
- 丕
- ve
- vè
- vé
- vẻ
- vẽ
- vẹm
- ven
- vèn
- vén
- vẹn
- veo
- vèo
- véo
- vẻo
- vẹo
- vét
- vẹt
- vê
- về
- 𧗱
- vế
- vệ
- vếch
- vệch
- vện
- vênh
- vểnh
- vết
- vệt
- vêu
- vếu
- vì
- ví
- 𠸠 - 比較する
- 圍 - 財布
- vỉ
- vía
- vỉa
- vích
- việc
- 役
- viền
- viển
- viếng
- viết
- 曰 - 書く
- vịm
- vin
- vịn
- vịnh
- vít
- vịt
- víu
- vo
- vò
- vó
- vỏ
- võ
- vọ
- vọc
- voi
- vòi
- vói
- vọi
- vòm
- von
- vòn
- vỏn
- vòng
- vóng
- vỏng
- võng
- vọng
- vọp
- vót
- vọt
- vô
- vồ
- vố
- vổ
- vỗ
- vốc
- vôi
- vối
- vội
- vồn
- vốn
- vông
- vồng
- vổng
- vơ
- vờ
- vớ
- vở
- vỡ
- vợ
- vơi
- vời
- với
- 𠇍 - …といっしょに、…によって
- 𢭲 - 手を差し伸べる
- vợi
- vờn
- vởn
- vớt
- vợt
- vu
- vù
- vú
- vua
- vùa
- vúc
- vục
- vui
- 𢝙 - うれしい
- vùi
- vũm
- vun
- vùn
- vụn
- vung
- vùng
- 塳 - 地区
- 摓 - 振りほどく、蔓延する
- vũng
- vụng
- vuông
- vuốt
- vuột
- vút
- vụt
- vừa
- 𣃣 - …したばかり、十分に…なる、平均的な
- vữa
- vựa
- vực
- 域 - ふち、訓練する
- [域] - くぎり
- [閾]
- vừng
- vững
- vược
- vươn
- vườn
- 園 - 庭園、故郷
- vượn
- vương
- vướng
- vưởng
- vượt
- vứt
X
- xa
- xà
- xá
- xả
- 捨 - ゆすぎ洗いをする、放出する
- [捨] - 身を投げ出す、突っ込む
- xã
- [社]
- xác
- xạc
- xách
- xạch
- xài
- xái
- xam
- xàm
- xám
- xảm
- xán
- xang
- xàng
- xanh
- xao
- xào
- xáo
- xạo
- xáp
- xát
- xàu
- xạu
- xay
- xáy
- xảy
- xăm
- xắm
- xắn
- xằng
- xắp
- xắt
- xâm
- xầm
- xẩm
- xấp
- xập
- xâu
- xấu
- xây
- 𡏦 - 建築する、回転させる
- xe
- 車 - 車両
- 𦀺 - 糸をつむぐ、縁組をさせる
- xé
- xẻ
- xem
- xen
- xén
- xẻn
- xeo
- xèo
- xéo
- xẻo
- xẽo
- xẹo
- xép
- xẹp
- xét
- 察 - 検査する
- xẹt
- xê
- xế
- xể
- xệ
- xếch
- xệch
- xênh
- xềnh
- xếp
- xệp
- xều
- xi
- 嗤 - 封蝋する、磨き用クリーム
- [貲]
- xì
- xí
- xỉ
- xị
- xía
- xỉa
- xích
- xịch
- xiêm
- xiên
- xiềng
- xiểng
- xiết
- xiêu
- xin
- xỉn
- xinh
- xình
- xính
- xít
- xịt
- xìu
- xíu
- xỉu
- xo
- xó
- xỏ
- xõ
- xoa
- xòa
- xóa
- 挅 - 抹消する、拭き消す
- xõa
- xoác
- xoài
- xoan
- xoang
- xoàng
- xoát
- xoay
- xoăn
- xoắn
- xoẳn
- xoắt
- xóc
- xọc
- xoe
- xòe
- xoen
- xoén
- xoẹt
- xoi
- xói
- xóm
- xon
- xong
- 衝 - 終わる
- xóng
- xóp
- xọp
- xót
- xọt
- xô
- 搊 - 押しのける、傾く、偏る
- 縐 - 薄織の木綿(の布)
- xồ
- xổ
- xốc
- xộc
- xôi
- xổi
- xôm
- xồm
- xổm
- xôn
- xốn
- xộn
- xông
- xống
- xổng
- xốp
- xốt
- xơ
- xờ
- xớ
- xở
- xơi
- xới
- xơm
- xờm
- xớn
- xởn
- xớt
- xợt
- xu
- xù
- xủ
- xụ
- xua
- xuất
- [出] - 出資する、輸出する
- xúc
- xuê
- xuể
- xui
- xùi
- xủi
- xum
- xúm
- xùng
- xúng
- xuôi
- xuồng
- xuống
- 𡬈 - 下がる
- xuổng
- xúp
- xúy
- xuýt
- xưa
- xức
- xửng
- xước
- xược
- xương