𨀈𬧐內容

準化:

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶11:21、𣈜29𣎃5𢆥2022𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi

  • Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không?
  • Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi)
  • Dễ thường: Có khi; Có nhẽ; Có thể; Có vẻ
  • Gắt gỏng: Cau có

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𣎏 箇