恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Tôi」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n →Tôi¹ |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
==Tôi¹== | ==Tôi¹== | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
番版𣅶21:23、𣈜5𣎃5𢆥2017
Tôi¹
㐌確定
vi.
- Khiêm từ để gọi người đang nói
- Nghĩa giữa vua và quần thần: Vua tôi
- Người thấp kém: Tôi tớ; Tôi đòi; Bầy tôi
zh. VNDIC.net
𡨸準:
碎
𡨸異體:𪝬 𫇈
Tôi²
㐌確定
vi.
- Pha đá vôi đã nung vào nước: Tôi vôi
- Nhúng lẹ sắt nóng vào nước lạnh để sắt thêm cứng: Tôi dao
- Rèn luyện tính tình: Tôi luyện ý chí
zh. VNDIC.net
𡨸準:
焠
𡨸異體: -
Tôi³
㐌確定
vi.
- Con nít lên một tuổi: Mừng tuổi tôi
zh. VNDIC.net
𡨸準:
晬
𡨸異體: -
𡨸漢
- 淬
- 焠