𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Ai」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Người nàỏ: Ai đó? ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|埃}} {{dt|唉}} ==𡨸漢== * 哀 ai * 哎…」
 
空固縿略𢯢𢷮
 
𣳔2: 𣳔2:
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
* Người nàỏ: Ai đó?
* Người nào: Ai đó?


''zh.'' {{vi-zh}}
''zh.'' {{vi-zh}}

版㵋一𣅶22:19、𣈜24𣎃3𢆥2017

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Người nào: Ai đó?

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể)

𡨸漢

  • 哀 ai
  • 哎 ai
  • 唉 ai
  • 噯 ai
  • 埃 ai
  • 挨 ai, ải
  • 欸 ai, ái
  • 娭 hi, ai