恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Cần」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
(→Cần¹) |
||
𣳔4: | 𣳔4: | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại | |||
* Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại | |||
''zh.'' | ''zh.'' | ||
* {{vi-zh}} | * {{vi-zh}} |
番版𣅶11:08、𣈜24𣎃3𢆥2017
Cần¹
vi.
- Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
- Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại
zh.
ko.
en.
- Need, must, to want
- be needed, urgent, pressing
- important
- it is necessary
:
勤
:懃 𥵚
Cần²
vi.
zh.
ko.
en.
- Shaft, rod, role
- Stem, tube
- Neck (of a violin..)
- Vibrator (in a monocord instrument)
:
𥵚
:竿
𡨸漢
- 勤
- 芹