𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Hexadecimal」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Betoseha (討論 | 㨂𢵰)
造張𡤔𢭲內容「{{#ifexpr: {{{1|0}}} > 268435455.9 or {{{1|0}}} < 0 |N/A|<!-- -->{{#switch:{{#expr: ({{{1|0}}} div 16777216) mod 16}}|0={{#ifexpr: {{{1|0}}} >268435455 |0}}|1=1|2=2|3=3|…」
 
n 1 翻版
 
(空固事恪別)

版㵋一𣅶13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015

016

Hình tượng tài liệu 材料板㑄[]