恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論:隻𤿤𧵑戰船Méduse」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔3: | 𣳔3: | ||
frigate -› phơ ri ghết -› phơ ri kết -› 坯咦結 | frigate -› phơ ri ghết -› phơ ri kết -› 坯咦結 | ||
:Theo vai trò gần đây, trong tiếng Việt có thể dịch "tàu frigate" là tàu hộ tống; một số tài liệu dịch là tàu khu trục nhỏ. [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=T%C3%A0u_frigate&oldid=19422124] | |||
:Diễn giải là tốt hơn so với phiên âm. Hán Nôm có nhiều chỗ cho đàm phán đối với chữ. | |||
:艚護送、艚驅逐𡮈。 |
番版𣅶15:25、𣈜25𣎃8𢆥2014
Tàu frigate
Tàu frigate (còn được gọi theo phiên âm tiếng Việt là tàu phơ-ri-ghết) là một loại tàu chiến. [1]
frigate -› phơ ri ghết -› phơ ri kết -› 坯咦結
- Theo vai trò gần đây, trong tiếng Việt có thể dịch "tàu frigate" là tàu hộ tống; một số tài liệu dịch là tàu khu trục nhỏ. [2]
- Diễn giải là tốt hơn so với phiên âm. Hán Nôm có nhiều chỗ cho đàm phán đối với chữ.
- 艚護送、艚驅逐𡮈。