恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Khmer」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
𣳔1: 𣳔1:
{{r|翻音|phiên âm}}{{r|㗂越|tiếng việt}}:'''khơ me'''<ref>Tiếng Khmer (ភាសាខ្មែរ/Phát âm: Khơ-me) hay còn gọi là Tiếng Miên, là ngôn ngữ của người Khmer và là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Campuchia. [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Ti%E1%BA%BFng_Khmer&oldid=14270606]</ref>
{{r|翻音|phiên âm}}{{r|㗂越|tiếng việt}}:'''khơ me'''<ref>Tiếng Khmer (ភាសាខ្មែរ/Phát âm: Khơ-me) hay còn gọi là Tiếng Miên, là ngôn ngữ của người Khmer và là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Campuchia. [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Ti%E1%BA%BFng_Khmer&oldid=14270606]</ref>


* khơ = N/A ({{r|發音相似|phát âm tương tự}}:虛 hư/khư )
* khơ = N/A → khờ = 虚 𤵶 疴 渠 𤵕
::→ <big>''''''</big>
::→ <big>''''''</big>
* me = 𤚤 楣 咩 迷 湄
* me = 𤚤 楣 咩 迷 湄
::→ <big>'''迷'''</big>
::→ <big>''''''</big>
 
{{r|漢喃|hán nôm}}{{r|𧵑|của}}「Khmer」:<big>'''迷'''</big>


{{r|漢喃|hán nôm}}{{r|𧵑|của}}「Khmer」:<big>'''渠楣'''</big>


==References==
==References==
<references/>
<references/>

版㵋一𣅶15:29、𣈜10𣎃8𢆥2014

翻音phiên âm㗂越tiếng việtkhơ me[1]

  • khơ = N/A → khờ = 虚 𤵶 疴 渠 𤵕
  • me = 𤚤 楣 咩 迷 湄

漢喃hán nôm𧵑của「Khmer」:渠楣

References

  1. Tiếng Khmer (ភាសាខ្មែរ/Phát âm: Khơ-me) hay còn gọi là Tiếng Miên, là ngôn ngữ của người Khmer và là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Campuchia. [1]