恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
< 準化:音節通常
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔16: | 𣳔16: | ||
#* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}} | #* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}} | ||
#* 𤎕 {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}} | #* 𤎕 {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}} | ||
#[[標準化𡨸喃:nhúng|nhúng]] | |||
#* 𣴛 {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}} |
番版𣅶14:41、𣈜13𣎃6𢆥2014
- hãy
- 唉 - Tiếng đi đầu lệnh truyền: Hãy chờ xem - Mấy cụm từ: Hãy còn (vẫn thế); Hãy còn thơ ngây; Hãy hay (lúc ấy sẽ tính)
- mời
- 𠸼 Thỉnh khách: Mời mọc
- lãi
- 𧕬 Trùng ở ruột: Sán lải
- 𥚥 Tiền lời: Vốn lãi
- 𥚥率(lãi suất)
- 利𥚥(lời lãi)
- [來] lai, lãi
- [睞] lãi
- [賚] lãi
- [籟] lại, lãi
- [蠡] lễ, lê, lãi, lỏa
- tắt
- 𨄠 - Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.
- 𤎕 - Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp
- nhúng
- 𣴛 - Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng