𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:+」

造張㵋貝內容「𢝙𢚸補充各𡨸漢喃𣗓固𥪝『榜𡨸漢喃準常用』在低。委班仕打價吧補充仍𡨸尼𠓨榜。<br/>Vui lòng bổ sung các chữ Hán Nôm chưa có trong ''Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng'' tại đây. Ủy ban sẽ đánh giá và bổ sung những chữ này vào Bảng. ==B== * bêu 摽 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;">- The original meaning of "displaying a severed head" extended to a general sense of "exh…」
 
n空固縿略𢯢𢷮
𣳔2: 𣳔2:


==B==
==B==
* bêu 摽 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;">- The original meaning of "displaying a severed head" extended to a general sense of "exhibition." / 本義(梟首)示眾,引申成一般意義上的展示</span>
* bêu 摽 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;">- đt. Nêu lên cho mọi người trông thấy: Nắng bêu mặt nịnh, đất vây máu tà (Nh. Đ. Mai). / The original meaning of "displaying a severed head" extended to a general sense of "exhibition." / 本義(梟首)示眾,引申成一般意義上的展示</span>


==NG==
==NG==
* ngật
* ngật <span style="color:lightgray; font-size: 85%;"> - nđg. Ngả hẳn về một phía. Ngật đầu ra sau cười lớn.</span>

番版𣅶16:07、𣈜21𣎃3𢆥2025

𢝙𢚸補充各𡨸漢喃𣗓固𥪝『榜𡨸漢喃準常用』在低。委班仕打價吧補充仍𡨸尼𠓨榜。
Vui lòng bổ sung các chữ Hán Nôm chưa có trong Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng tại đây. Ủy ban sẽ đánh giá và bổ sung những chữ này vào Bảng.

B

  • bêu 摽 - đt. Nêu lên cho mọi người trông thấy: Nắng bêu mặt nịnh, đất vây máu tà (Nh. Đ. Mai). / The original meaning of "displaying a severed head" extended to a general sense of "exhibition." / 本義(梟首)示眾,引申成一般意義上的展示

NG

  • ngật - nđg. Ngả hẳn về một phía. Ngật đầu ra sau cười lớn.