𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「都道府縣」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
n 𠊝替文本-「𢖖」成「𢖖󠄁」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit
n 𠊝替文本-「[[Tập tin:」成「[[Image:」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit
𣳔2: 𣳔2:
{{Infobox subdivision type
{{Infobox subdivision type
| name = 都道府縣<br>{{nobold|{{lang|ja|都道府県}}}}<br>とどうふけん<small>(To Dō Fu Ken)</small>
| name = 都道府縣<br>{{nobold|{{lang|ja|都道府県}}}}<br>とどうふけん<small>(To Dō Fu Ken)</small>
| map = [[Tập tin:Regions and Prefectures of Japan 2.svg|330px]]
| map = [[Image:Regions and Prefectures of Japan 2.svg|330px]]
| category = [[茹渃單一]]
| category = [[茹渃單一]]
| territory  = [[日本]]
| territory  = [[日本]]
𣳔128: 𣳔128:
|-
|-
| [[愛知]]
| [[愛知]]
| [[Tập tin:Flag of Aichi Prefecture.svg|60px]]
| [[Image:Flag of Aichi Prefecture.svg|60px]]
| 愛知県
| 愛知県
| Ái Tri huyện  
| Ái Tri huyện  
𣳔142: 𣳔142:
|-
|-
| [[秋田]]
| [[秋田]]
|[[Tập tin:Flag of Akita Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Akita Prefecture.svg|60x60px]]
| 秋田県
| 秋田県
| Thu Điền huyện
| Thu Điền huyện
𣳔156: 𣳔156:
|-
|-
| [[青森]]
| [[青森]]
|[[Tập tin:Flag of Aomori Prefecture.svg|viền|không_khung|60x60px]]
|[[Image:Flag of Aomori Prefecture.svg|viền|không_khung|60x60px]]
| 青森県
| 青森県
| Thanh Sâm huyện
| Thanh Sâm huyện
𣳔170: 𣳔170:
|-
|-
| [[千葉]]
| [[千葉]]
|[[Tập tin:Flag of Chiba Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Chiba Prefecture.svg|60x60px]]
| 千葉県
| 千葉県
| Thiên Diệp huyện
| Thiên Diệp huyện
𣳔184: 𣳔184:
|-
|-
| [[愛媛]]
| [[愛媛]]
|[[Tập tin:Flag of Ehime Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Ehime Prefecture.svg|60x60px]]
| 愛媛県
| 愛媛県
| Ái Viện huyện
| Ái Viện huyện
𣳔198: 𣳔198:
|-
|-
| [[福井]]
| [[福井]]
|[[Tập tin:Flag of Fukui Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Fukui Prefecture.svg|60x60px]]
| 福井県
| 福井県
| Phúc Tỉnh huyện
| Phúc Tỉnh huyện
𣳔212: 𣳔212:
|-
|-
| [[福岡]]
| [[福岡]]
|[[Tập tin:Flag of Fukuoka Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Fukuoka Prefecture.svg|60x60px]]
| 福岡県
| 福岡県
| Phúc Cương huyện
| Phúc Cương huyện
𣳔226: 𣳔226:
|-
|-
| [[福島]]
| [[福島]]
|[[Tập tin:Flag of Fukushima Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Fukushima Prefecture.svg|60x60px]]
| 福島県
| 福島県
| Phúc Đảo huyện
| Phúc Đảo huyện
𣳔240: 𣳔240:
|-
|-
| [[岐阜]]
| [[岐阜]]
|[[Tập tin:Flag of Gifu Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Gifu Prefecture.svg|60x60px]]
| 岐阜県
| 岐阜県
| Kỳ Phụ huyện
| Kỳ Phụ huyện
𣳔254: 𣳔254:
|-
|-
| [[群馬]]
| [[群馬]]
|[[Tập tin:Flag of Gunma Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Gunma Prefecture.svg|60x60px]]
| 群馬県
| 群馬県
| Quần Mã huyện
| Quần Mã huyện
𣳔268: 𣳔268:
|-
|-
| [[廣島]]
| [[廣島]]
|[[Tập tin:Flag of Hiroshima Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Hiroshima Prefecture.svg|60x60px]]
| 広島県
| 広島県
| Quảng Đảo huyện
| Quảng Đảo huyện
𣳔282: 𣳔282:
|-
|-
| [[北海道]]
| [[北海道]]
|[[Tập tin:Flag of Hokkaido Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Hokkaido Prefecture.svg|60x60px]]
| 北海道
| 北海道
| Bắc Hải Đạo
| Bắc Hải Đạo
𣳔296: 𣳔296:
|-
|-
| [[兵庫]]
| [[兵庫]]
|[[Tập tin:Flag of Hyogo Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Hyogo Prefecture.svg|60x60px]]
| 兵庫県
| 兵庫県
| Binh Khố huyện
| Binh Khố huyện
𣳔310: 𣳔310:
|-
|-
| [[茨城]]
| [[茨城]]
|[[Tập tin:Flag of Ibaraki Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Ibaraki Prefecture.svg|60x60px]]
| 茨城県
| 茨城県
| Từ Thành huyện
| Từ Thành huyện
𣳔324: 𣳔324:
|-
|-
| [[石川]]
| [[石川]]
|[[Tập tin:Flag of Ishikawa Prefecture.svg|59x59px]]
|[[Image:Flag of Ishikawa Prefecture.svg|59x59px]]
| 石川県
| 石川県
| Thạch Xuyên huyện
| Thạch Xuyên huyện
𣳔338: 𣳔338:
|-
|-
| [[岩手]]
| [[岩手]]
|[[Tập tin:Flag of Iwate Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Iwate Prefecture.svg|60x60px]]
| 岩手県
| 岩手県
| Nham Thủ huyện
| Nham Thủ huyện
𣳔352: 𣳔352:
|-
|-
| [[香川]]
| [[香川]]
|[[Tập tin:Flag of Kagawa Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Kagawa Prefecture.svg|60x60px]]
| 香川県
| 香川県
| Hương Xuyên huyện
| Hương Xuyên huyện
𣳔366: 𣳔366:
|-
|-
| [[鹿兒島]]
| [[鹿兒島]]
|[[Tập tin:Flag of Kagoshima Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Kagoshima Prefecture.svg|60x60px]]
| 鹿児島県
| 鹿児島県
| Lộc Nhi Đảo huyện  
| Lộc Nhi Đảo huyện  
𣳔380: 𣳔380:
|-
|-
| [[神奈川]]
| [[神奈川]]
|[[Tập tin:Flag of Kanagawa Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Kanagawa Prefecture.svg|60x60px]]
| 神奈川県
| 神奈川県
| Thần Nại Xuyên huyện
| Thần Nại Xuyên huyện
𣳔394: 𣳔394:
|-
|-
| [[高知]]
| [[高知]]
|[[Tập tin:Flag of Kochi Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Kochi Prefecture.svg|60x60px]]
| 高知県
| 高知県
|Cao Tri huyện
|Cao Tri huyện
𣳔408: 𣳔408:
|-
|-
| [[熊本]]
| [[熊本]]
|[[Tập tin:Flag of Kumamoto Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Kumamoto Prefecture.svg|60x60px]]
| 熊本県
| 熊本県
| Hùng Bản huyện
| Hùng Bản huyện
𣳔422: 𣳔422:
|-
|-
| [[京都]]
| [[京都]]
|[[Tập tin:Flag of Kyoto Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Kyoto Prefecture.svg|60x60px]]
| 京都府
| 京都府
| Kinh Đô phủ
| Kinh Đô phủ
𣳔436: 𣳔436:
|-
|-
| [[三重]]
| [[三重]]
|[[Tập tin:Flag of Mie Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Mie Prefecture.svg|60x60px]]
| 三重県
| 三重県
| Tam Trọng huyện
| Tam Trọng huyện
𣳔450: 𣳔450:
|-
|-
| [[宮城]]
| [[宮城]]
|[[Tập tin:Flag of Miyagi Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Miyagi Prefecture.svg|60x60px]]
| 宮城県
| 宮城県
| Cung Thành huyện
| Cung Thành huyện
𣳔464: 𣳔464:
|-
|-
| [[宮崎]]
| [[宮崎]]
|[[Tập tin:Flag of Miyazaki Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Miyazaki Prefecture.svg|60x60px]]
| 宮崎県
| 宮崎県
| Cung Khi huyện
| Cung Khi huyện
𣳔478: 𣳔478:
|-
|-
| [[長野]]
| [[長野]]
|[[Tập tin:Flag of Nagano Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Nagano Prefecture.svg|60x60px]]
| 長野県
| 長野県
| Trường Dã huyện
| Trường Dã huyện
𣳔492: 𣳔492:
|-
|-
| [[長崎]]
| [[長崎]]
|[[Tập tin:Flag of Nagasaki Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Nagasaki Prefecture.svg|60x60px]]
| 長崎県
| 長崎県
| Trường Khi huyện
| Trường Khi huyện
𣳔506: 𣳔506:
|-
|-
| [[奈良]]
| [[奈良]]
|[[Tập tin:Flag of Nara Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Nara Prefecture.svg|60x60px]]
| 奈良県
| 奈良県
| Nại Lương huyện
| Nại Lương huyện
𣳔520: 𣳔520:
|-
|-
| [[新潟]]
| [[新潟]]
|[[Tập tin:Flag of Niigata Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Niigata Prefecture.svg|60x60px]]
| 新潟県
| 新潟県
| Tân Tích huyện
| Tân Tích huyện
𣳔534: 𣳔534:
|-
|-
| [[大分]]
| [[大分]]
|[[Tập tin:Flag of Oita Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Oita Prefecture.svg|60x60px]]
| 大分県
| 大分県
| Đại Phân huyện
| Đại Phân huyện
𣳔548: 𣳔548:
|-
|-
| [[岡山]]
| [[岡山]]
|[[Tập tin:Flag of Okayama Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Okayama Prefecture.svg|60x60px]]
| 岡山県
| 岡山県
| Cương Sơn huyện
| Cương Sơn huyện
𣳔562: 𣳔562:
|-
|-
| [[沖縄]]
| [[沖縄]]
|[[Tập tin:Flag of Okinawa Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Okinawa Prefecture.svg|60x60px]]
| 沖縄県
| 沖縄県
| Xung Thừng huyện
| Xung Thừng huyện
𣳔576: 𣳔576:
|-
|-
| [[大阪]]
| [[大阪]]
|[[Tập tin:Flag of Osaka Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Osaka Prefecture.svg|60x60px]]
| 大阪府
| 大阪府
| Đại Phản phủ
| Đại Phản phủ
𣳔590: 𣳔590:
|-
|-
| [[佐賀|佐賀]]
| [[佐賀|佐賀]]
|[[Tập tin:Flag of Saga Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Saga Prefecture.svg|60x60px]]
| 佐賀県
| 佐賀県
| Tá Hạ huyện
| Tá Hạ huyện
𣳔604: 𣳔604:
|-
|-
| [[埼玉]]
| [[埼玉]]
|[[Tập tin:Flag of Saitama Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Saitama Prefecture.svg|60x60px]]
| 埼玉県
| 埼玉県
| Kỳ Ngọc huyện
| Kỳ Ngọc huyện
𣳔618: 𣳔618:
|-
|-
| [[滋賀]]
| [[滋賀]]
|[[Tập tin:Flag of Shiga Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Shiga Prefecture.svg|60x60px]]
| 滋賀県
| 滋賀県
| Tư Hạ huyện
| Tư Hạ huyện
𣳔632: 𣳔632:
|-
|-
| [[島根]]
| [[島根]]
|[[Tập tin:Flag of Shimane Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Shimane Prefecture.svg|60x60px]]
| 島根県
| 島根県
| Đảo Căn huyện
| Đảo Căn huyện
𣳔646: 𣳔646:
|-
|-
| [[靜岡]]
| [[靜岡]]
|[[Tập tin:Flag of Shizuoka Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Shizuoka Prefecture.svg|60x60px]]
| 静岡県
| 静岡県
| Tĩnh Cương huyện
| Tĩnh Cương huyện
𣳔660: 𣳔660:
|-
|-
| [[櫔木]]
| [[櫔木]]
|[[Tập tin:Flag of Tochigi Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Tochigi Prefecture.svg|60x60px]]
| 栃木県
| 栃木県
| Lệ Mộc huyện
| Lệ Mộc huyện
𣳔674: 𣳔674:
|-
|-
| [[德島]]
| [[德島]]
|[[Tập tin:Flag of Tokushima Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Tokushima Prefecture.svg|60x60px]]
| 徳島県
| 徳島県
| Đức Đảo huyện
| Đức Đảo huyện
𣳔688: 𣳔688:
|-
|-
| [[東京]]
| [[東京]]
|[[Tập tin:Flag of Tokyo Metropolis.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Tokyo Metropolis.svg|60x60px]]
| 東京都
| 東京都
| Đông Kinh đô
| Đông Kinh đô
𣳔702: 𣳔702:
|-
|-
| [[鳥取]]
| [[鳥取]]
|[[Tập tin:Flag of Tottori Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Tottori Prefecture.svg|60x60px]]
| 鳥取県
| 鳥取県
| Điểu Thủ huyện
| Điểu Thủ huyện
𣳔716: 𣳔716:
|-
|-
| [[富山]]
| [[富山]]
|[[Tập tin:Flag of Toyama Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Toyama Prefecture.svg|60x60px]]
| 富山県
| 富山県
| Phú Sơn huyện
| Phú Sơn huyện
𣳔730: 𣳔730:
|-
|-
| [[和歌山]]
| [[和歌山]]
|[[Tập tin:Flag of Wakayama Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Wakayama Prefecture.svg|60x60px]]
| 和歌山県
| 和歌山県
| Hoà Ca Sơn huyện
| Hoà Ca Sơn huyện
𣳔744: 𣳔744:
|-
|-
| [[山形]]
| [[山形]]
|[[Tập tin:Flag of Yamagata Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Yamagata Prefecture.svg|60x60px]]
| 山形県
| 山形県
| Sơn Hình huyện
| Sơn Hình huyện
𣳔758: 𣳔758:
|-
|-
| [[山口]]
| [[山口]]
|[[Tập tin:Flag of Yamaguchi Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Yamaguchi Prefecture.svg|60x60px]]
| 山口県
| 山口県
| Sơn Khẩu huyện
| Sơn Khẩu huyện
𣳔772: 𣳔772:
|-
|-
| [[山梨]]
| [[山梨]]
|[[Tập tin:Flag of Yamanashi Prefecture.svg|60x60px]]
|[[Image:Flag of Yamanashi Prefecture.svg|60x60px]]
| 山梨県
| 山梨県
| Sơn Lê huyện
| Sơn Lê huyện

番版𣅶21:22、𣈜18𣎃3𢆥2025

都道府縣
都道府県
とどうふけん(To Dō Fu Ken)
體類 茹渃單一
位置 日本
數量群存在 47
民數 584,982 (鳥取) – 12,059,237 (東京)
面積 1861.7 km² (香川) – 83453.6 km² (北海道)
形式政權 政權省、政權中央
單位行政隰欣 副省

「都道府縣」 () (どう) () (けん) To Dō Fu Ken?𱺵級行政地方次一𥪝𠄩級行政地方正式現𫢩於日本。級行政尼固總共47都道府縣、𥪝妬固1都東京)、1道北海道)、2府京都大阪)、43縣。雖然、𡧲各「都」、「道」、「府」吧「縣」現𫢩空固分別之𧗱𩈘權限行政、由丕𥪝㗂越時級行政尼得噲終𱺵「省」(扔對欺東京吏被傳通越南䁛𡍚𱺵「城庯直屬中央」𥞖如河內北京)。𠊛𨅸頭每都道府縣𱺵得噲𱺵「知事」知事 chiji?, 傳通越南常用詞「統督」或「省長」、由民保直接層任期4𢆥。各省得𢺹成各、包𠁟各城庯 (thị) shi?、市鎮 (đinh) chō/machi?吧廊 (thôn) son/mura?;𥢆於東京群固23區特別特別區 (đặc biệt khu) tokubetsu-ku?

系統行政現在得朝廷明治設立自𣎃7𢆥1871𢖖󠄁󠄁欺罷𠬃系統藩(廃藩置県「haihan-chiken」、廢藩置縣)。怞班頭固欣300單位道、府、縣、𡥵數尼得減𬺗群72單位𡳳𢆥1871耒吏減群47單位𢆥1888律自治地方𢆥1947𧵑政府日本㐌轉添𠬠數權力朱級都、道、府、縣。

名冊各省𧵑日本

蹺ISO日本

各省𧵑日本拱常得𡖡成8「漨地方」地方 (Địa Phương) chihō?。仍漨尼空得𪲍𤑟𠬠格正式、衆空固各官職得保舉吧拱空固各機關合一、扔役分省澦𨑗漨地理時吻演𫥨蹺傳統。[1]格分𡖡尼得反映𥪝碼ISO𧵑日本。[2]自北𬧐南(打蹺次序ISO3166-2:jp)、各省𧵑日本吧漨𦓡衆常得分類𠁟:

北海道

北海道

Bắc Hải Đạo

東北

東北

Đông Bắc

關東

關東

Quan Đông

中部

中部

Trung Bộ

近畿(關西)

近畿 (関西)

Cận Kỳ (Quan Tây)

中國

中国

Trung Quốc

四國

四国

Tứ Quốc

九州

九州

Cửu Châu

1. 北海道

2. 青森
3. 岩手
4. 宮城
5. 秋田
6. 山形
7. 福島

8. 茨城
9. 櫔木
10. 群馬
11. 埼玉
12. 千葉
13. 東京
14. 神奈川

15. 新潟
16. 富山
17. 石川
18. 福井
19. 山梨
20. 長野
21. 岐阜
22. 靜岡
23. 愛知

24. 三重
25. 滋賀
26. 京都
27. 大阪
28. 兵庫
29. 奈良
30. 和歌山

31. 鳥取
32. 島木女日
33. 岡山
34. 廣島
35. 山口

36. 德島
37. 香川
38. 愛媛
39. 高知

40. 福岡
41. 佐賀
42. 長崎
43. 熊本
44. 大分
45. 宮崎
46. 鹿兒島
47. 沖繩

蹺𠸜

號旗 漢字(𡨸漢日本) 漢越 平假名 首府 民數¹ 面積² 密度³ 數轄直屬 碼ISO
愛知 愛知県 Ái Tri huyện あいちけん 名古屋 (名古屋, Danh Cổ Ốc) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 7.043.235 5.153,81 1.366 88 JP-23
秋田 秋田県 Thu Điền huyện あきたけん 秋田 (秋田, Thu Điền) 東北 (東北, Đông Bắc) 本州 (本州, Bản Châu) 1.189.215 11.612,11 102 29 JP-05
青森 không_khung 青森県 Thanh Sâm huyện あおもりけん 青森 (青森, Thanh Sâm) 東北 (東北, Đông Bắc) 本州 (本州, Bản Châu) 1.475.635 9.606,26 154 61 JP-02
千葉 千葉県 Thiên Diệp huyện ちばけん Chiba (千葉, Thiên Diệp) 關東 (関東, Quan Đông) 本州 (本州, Bản Châu) 5.926.349 5.156,15 1.149 80 JP-12
愛媛 愛媛県 Ái Viện huyện えひめけん 松山 (松山, Tùng Sơn) 四國 (四国, Tứ Quốc) 四國 (四国, Tứ Quốc) 1.493.126 5.676,44 263 28 JP-38
福井 福井県 Phúc Tỉnh huyện ふくいけん 福井 (福井, Phúc Tỉnh) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 828.960 4.188,76 198 29 JP-18
福岡 福岡県 Phúc Cương huyện ふくおかけん 福岡 (福岡, Phúc Cương) 九州 (九州, Cửu Châu) 九州 (九州, Cửu Châu) 5.015.666 4.971,01 1.009 91 JP-40
福島 福島県 Phúc Đảo huyện ふくしまけん 福島 (福島 Phúc Đảo) 東北 (東北, Đông Bắc) 本州 (本州, Bản Châu) 2.126.998 13.782,54 154 85 JP-07
岐阜 岐阜県 Kỳ Phụ huyện ぎふけん 岐阜 (岐阜, Kỳ Phụ) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 2.107.687 10.598,18 199 49 JP-21
群馬 群馬県 Quần Mã huyện ぐんまけん 前橋 (前橋, Tiền Kiều) 關東 (関東, Quan Đông) 本州 (本州, Bản Châu) 2.024.820 6.363,16 318 61 JP-10
廣島 広島県 Quảng Đảo huyện ひろしまけん 廣島 (広島, Quảng Đảo) 中國 (中国, Trung Quốc) 本州 (本州, Bản Châu) 2.878.949 8.476,95 340 37 JP-34
北海道 北海道 Bắc Hải Đạo ほっかいどう 札幌 (札幌, Trát Hoảng) 北海道 (北海道, Bắc Hải Đạo) 北海道 (北海道, Bắc Hải Đạo) 5.682.950 83.452,47 68 207 JP-01
兵庫 兵庫県 Binh Khố huyện ひょうごけん 神戸 (神戸, Thần Hộ) 近畿 (近畿, Cận Kỳ) 本州 (本州, Bản Châu) 5.550.742 8.392,42 661 60 JP-28
茨城 茨城県 Từ Thành huyện いばらきけん 水戶 (水戸, Thủy Hộ) 關東 (関東, Quan Đông) 本州 (本州, Bản Châu) 2.985.424 6.095,62 490 61 JP-08
石川 石川県 Thạch Xuyên huyện いしかわけん 金澤 (金澤, Kim Trạch) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 1.180.935 4.185,32 282 25 JP-17
岩手 岩手県 Nham Thủ huyện いわてけん 盛岡 (盛岡, Thịnh Cương) 東北 (東北, Đông Bắc) 本州 (本州, Bản Châu) 1.416.198 15.278,51 93 46 JP-03
香川 香川県 Hương Xuyên huyện かがわけん 高松 (高松, Cao Tùng) 四國 (四国, Tứ Quốc) 四國 (四国, Tứ Quốc) 1.022.843 1.861,70 549 17 JP-37
鹿兒島 鹿児島県 Lộc Nhi Đảo huyện かごしまけん 鹿兒島 (鹿児島, Lộc Nhi Đảo) 九州 (九州, Cửu Châu) 九州 (九州, Cửu Châu) 1.786.214 9.132,42 196 49 JP-46
神奈川 神奈川県 Thần Nại Xuyên huyện かながわけん 横濱 (横浜, Hoành Tân) 關東 (関東, Quan Đông) 本州 (本州, Bản Châu) 8.489.932 2.415,42 3.515 35 JP-14
高知 高知県 Cao Tri huyện こうちけん 高知 (高知, Cao Tri) 四國 (四国, Tứ Quốc) 四國 (四国, Tứ Quốc) 813.980 7.104,70 115 35 JP-39
熊本 熊本県 Hùng Bản huyện くまもとけん 熊本 (熊本, Hùng Bản) 九州 (九州, Cửu Châu) 九州 (九州, Cửu Châu) 1.859.451 6.908,45 269 48 JP-43
京都 京都府 Kinh Đô phủ きょうとふ 京都 (京都, Kinh Đô) 近畿 (近畿, Cận Kỳ) 本州 (本州, Bản Châu) 2.644.331 4.612,93 573 28 JP-26
三重 三重県 Tam Trọng huyện みえけん (津, Tân) 近畿 (近畿, Cận Kỳ) 本州 (本州, Bản Châu) 1.857.365 5760,72 322 69 JP-24
宮城 宮城県 Cung Thành huyện みやぎけん 仙臺 (仙台, Tiên Đài) 東北 (東北, Đông Bắc) 本州 (本州, Bản Châu) 2.365.204 6.861,51 325 36 JP-04
宮崎 宮崎県 Cung Khi huyện みやざきけん 宮崎 (宮崎, Cung Khi) 九州 (九州, Cửu Châu) 九州 (九州, Cửu Châu) 1.170.023 6.684,67 175 44 JP-45
長野 長野県 Trường Dã huyện ながのけん 長野 (長野, Trường Dã) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 2.214.409 12.598,48 163 120 JP-20
長崎 長崎県 Trường Khi huyện ながさきけん Nagasaki (長崎, Trường Khi) 九州 (九州, Cửu Châu) 九州 (九州, Cửu Châu) 1.516.536 4.092,80 371 79 JP-42
奈良 奈良県 Nại Lương huyện ならけん 奈良 (奈良, Nại Lương) 近畿 (近畿, Cận Kỳ) 本州 (本州, Bản Châu) 1.442.862 3.691,09 391 47 JP-29
新潟 新潟県 Tân Tích huyện にいがたけん 新潟 (新潟, Tân Tích) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 2.475.724 12.582,37 197 111 JP-15
大分 大分県 Đại Phân huyện おおいたけん Ōita (大分, Đại Phân) 九州 (九州, Cửu Châu) 九州 (九州, Cửu Châu) 1.221.128 5.804,24 210 58 JP-44
岡山 岡山県 Cương Sơn huyện おかやまけん 岡山 (岡山, Cương Sơn) 中國 (中国, Trung Quốc) 本州 (本州, Bản Châu) 1.950.656 7.008,63 278 78 JP-33
沖縄 沖縄県 Xung Thừng huyện おきなわけん 那霸 (那覇, Na Bá) 琉球 (琉球, Lưu Cầu) 群島南西 (南西諸島, Nam Tây chư đảo) 1.318.281 2.271,30 580 41 JP-47
大阪 大阪府 Đại Phản phủ おおさかふ 大阪 (大阪, Đại Phản) 近畿 (近畿, Cận Kỳ) 本州 (本州, Bản Châu) 8.804.806 1.893,18 4.652 44 JP-27
佐賀 佐賀県 Tá Hạ huyện さがけん 佐賀 (佐賀, Tá Hạ) 九州 (九州, Cửu Châu) 九州 (九州, Cửu Châu) 876.664 2.439,23 359 49 JP-41
埼玉 埼玉県 Kỳ Ngọc huyện さいたまけん 埼玉 (さいたま、只得曰蹺平假名) 關東 (関東, Quan Đông) 本州 (本州, Bản Châu) 6.938.004 3.767,09 1.827 90 JP-11
滋賀 滋賀県 Tư Hạ huyện しがけん 大津 (大津, Đại Tân) 近畿 (近畿, Cận Kỳ) 本州 (本州, Bản Châu) 1.342.811 4.017,36 334 50 JP-25
島根 島根県 Đảo Căn huyện しまねけん 松江 (松江, Tùng Giang) 中國 (中国, Trung Quốc) 本州 (本州, Bản Châu) 761.499 6.707,32 114 59 JP-32
靜岡 静岡県 Tĩnh Cương huyện しずおかけん Shizuoka (静岡, Tĩnh Cương) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 3.767.427 7.328,61 484 74 JP-22
櫔木 栃木県 Lệ Mộc huyện とちぎけん 宇都宮 (宇都宮, Vũ Đô Cung) 關東 (関東, Quan Đông) 本州 (本州, Bản Châu) 2.004.787 6.408,28 313 33 JP-09
德島 徳島県 Đức Đảo huyện とくしまけん 德島 (徳島, Đức Đảo) 四國 (四国, Tứ Quốc) 四國 (四国, Tứ Quốc) 823.997 4.145,26 199 50 JP-36
東京 東京都 Đông Kinh đô とうきょうと 新宿 (新宿, Tân Túc) 關東 (関東, Quan Đông) 本州 (本州, Bản Châu) 12.059.237 2.187,08 5.514 39 JP-13
鳥取 鳥取県 Điểu Thủ huyện とっとりけん 鳥取 (鳥取, Điểu Thủ) 中國 (中国, Trung Quốc) 本州 (本州, Bản Châu) 613.229 3.507,19 175 39 JP-31
富山 富山県 Phú Sơn huyện とやまけん 富山 (富山, Phú Sơn) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 1.120.843 4.247,22 264 27 JP-16
和歌山 和歌山県 Hoà Ca Sơn huyện わかやまけん 和歌山 (和歌山, Hoà Ca Sơn) 近畿 (近畿, Cận Kỳ) 本州 (本州, Bản Châu) 1.069.839 4.725,55 226 50 JP-30
山形 山形県 Sơn Hình huyện やまがたけん 山形 (山形, Sơn Hình) 東北 (東北, Đông Bắc) 本州 (本州, Bản Châu) 1.244.040 9.323,34 133 44 JP-06
山口 山口県 Sơn Khẩu huyện やまぐちけん 山口 (山口, Sơn Khẩu) 中國 (中国, Trung Quốc) 本州 (本州, Bản Châu) 1.528.107 6.110,76 250 56 JP-35
山梨 山梨県 Sơn Lê huyện やまなしけん 甲府 (甲府, Giáp Phủ) 中部 (中部, Trung Bộ) 本州 (本州, Bản Châu) 888.170 4.465,37 199 64 JP-19

𥱬註:¹ 併𦤾𢆥2000 - ² km² - ³ 𠊛/km²

各省𫇰

十年1870

十年1880

漢字(𡨸漢日本) 𢆥𠊝𢷮 結果
金澤 金沢県 1869 𢷮𠸜成石川
仙台 仙台県 1871 𢷮𠸜成宮城
盛岡 盛岡県 1872 𢷮𠸜成岩手
名古屋 名古屋県 1872 𢷮𠸜成愛知
額田 額田県 1872 插入𠓨愛知
七尾 七尾県 1872 插入𠓨石川吧新川
入間 入間県 1873 插入𠓨熊谷吧神奈川
印旛 印旛県 1873 插入𠓨千葉
木更津 木更津県 1873 插入𠓨千葉
宇都宮 宇都宮県 1873 插入𠓨櫔木
足羽 足羽県 1873 插入𠓨敦賀
柏崎 柏崎県 1873 插入𠓨新潟
一關→水澤→磐井 一関県→水沢県→磐井県 1875 插入𠓨岩手吧宮城
置賜 置賜県 1875 插入𠓨山形
新治 新治県 1875 插入𠓨茨城吧千葉
酒田→鶴岡 酒田県→鶴岡県 1876 插入𠓨山形
平→磐前 平県→磐前県 1876 插入𠓨福島吧宮城
若松 若松県 1876 插入𠓨福島
筑摩 筑摩県 1876 插入𠓨長野吧岐阜
敦賀 敦賀県 1876 插入𠓨石川吧滋賀
新川 新川県 1876 插入𠓨石川
堺県 1881 插入𠓨大阪
足柄 足柄県 1876 插入𠓨神奈川吧靜岡
省熊谷 熊谷県 1876 插入𠓨群馬吧埼玉
相川 相川県 1876 插入𠓨新潟
濱松 浜松県 1876 插入𠓨靜岡
函館 函館県 1886 插入𠓨北海道
札幌 札幌県 1886 插入𠓨北海道
根室 根室県 1886 插入𠓨北海道
東京 東京府 1943 再組織成城庯東京(東京都)

領土被𠅒𢖖󠄁󠄁戰爭世界次𠄩

榜𨑜低空包𠁟悉哿領土由帝國日本占㨂、拯限如滿洲。

領土 同盟占㨂 現狀[3]
𠸜 漢字(𡨸漢日本) 首府 國家 𠸜 首府
內地 沖繩 沖縄県 那霸  花旗[4]  日本  沖繩 那霸
樺太 樺太庁 豐原  聯搊   𠬠份𧵑奢可連(Sakhalin) 𱡃捈呶・奢可連綀基(Yuzhno-Sakhalinsk)
半島朝鮮 平安北道 平安北道 新義州  北朝鮮 平安北道 新義州
平安南道 平安南道 平壤 平安南道 平壤
咸鏡北道 咸鏡北道 羅南 咸鏡北道 羅南
咸鏡南道 咸鏡南道 咸興 咸鏡南道 咸興
黃海道 黃海道 海州 黃海道 海州
江原道[5] 江原道 春川 江原道 春川[6]
 花旗  韓國 江原道
忠清北道 忠清北道 清州 忠清北道 清州
忠清南道 忠清南道 大田 忠清南道 大田
京畿道 京畿道 京城 京畿道 綀搵
慶尚北道 慶尚北道 大邱 慶尚北道 大邱
慶尚南道 慶尚南道 釜山 慶尚南道 釜山
全羅北道 全羅北道 全州 全羅北道 全州
全羅南道 全羅南道 光州 全羅南道 光州
島臺灣 澎湖 澎湖庁 馬公  中華民國  臺灣 澎湖 馬公
花蓮 花蓮港庁 花蓮港 花蓮 花蓮
新竹 新竹州 新竹 新竹 新竹
臺中 台中州 臺中 臺中 臺中
臺北 台北州 臺北 臺北 臺北
臺南 台南州 臺南 臺南 臺南
臺東 台東庁 臺東 臺東 臺東
高雄 高雄州 高雄 高雄 高雄
區域關東(𫢩𱺵大連、中國)[7] 関東州 大連  聯搊[8]  中國 𠬠份𧵑大連省遼寧
㴜𱘃南日本[9] 南洋庁 古𢮑(コロール)  花旗[10]  波勞 古𢮑(Koror)
 群島莫珊 麻捈𬰹(Majuro)
 聯邦枚基𬰹呢嗤阿 波璃基(Palikir)
 花旗  群島北麻𠶋阿那 喍班(Saipan)

參考

  1. Nussbaum, Louis-Frédéric, 2002: "Provinces and prefectures" in Japan encyclopedia, p. 780.
  2. ISO 3166
  3. 各𠊝𢷮𧗱分𢺹行政𢖖󠄁󠄁戰爭空得反映𥪝榜尼。首都𧵑政權日本𠓀低空一切𱺵首都𧵑單位相當𣈜𫢩。
  4. 得管理𤳸政權軍事花旗在群島琉球。㨋吏朱日本𠓨𢆥1972。
  5. 由事𢺹割朝鮮、江原、京畿吧黃海調得𢺹割𡧲北朝鮮吧韓國。嚜怞每朝鮮調固省江原𧵑𥢆𨉟、扔份屬北朝鮮𧵑京畿吧份屬韓國𧵑黃海㐌得插入𠓨各省恪。
  6. 春川㑲於韓國𣈜𫢩。
  7. 得朱𠾔自茹清、𢖖󠄁󠄁妬𱺵中華民國滿洲國
  8. 𢖖󠄁󠄁世戰II、聯搊㐌占㨂領土尼。聯搊㐌轉交伮朱共和人民中華𠓨𢆥1955。
  9. 領土委治會國聯
  10. 𢖖󠄁󠄁妬得管理𤳸領土委託群島太平洋