恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:L」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「[[標準化:」成「[[準化:」 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「嚮」成「向」 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
<< [[準化: | << [[準化:向引查究]] | ||
==[[準化:la|la]]== | ==[[準化:la|la]]== |
版㵋一𣅶20:50、𣈜18𣎃3𢆥2025
<< 準化:向引查究
la
lá
là
lã
lả
lạ
lác
lấc
lắc
lạc
lặc
lách
lạch
lai
lái
lài
lãi
lải
lại
- 吏 - Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại
- [吏] lai, lại
- [賴] lại
- [藾] lại
- [癩] lại
- [瀨] lại
- [吏] lại
- [籟] lại, lãi
- [厲] lệ, lại
- [懶] lãn, lại