恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「各民族越南」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「遶」成「蹺」 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「《」成「『」 |
||
𣳔2: | 𣳔2: | ||
'''民族越南'''(Dân tộc Việt Nam)咍'''𠊛越南'''(người Việt Nam)、堆欺𥐇論'''𠊛越'''(người Việt)羅𠬠名詞終抵指各[[民族]]𤯨𨑗領土[[越南]]。 | '''民族越南'''(Dân tộc Việt Nam)咍'''𠊛越南'''(người Việt Nam)、堆欺𥐇論'''𠊛越'''(người Việt)羅𠬠名詞終抵指各[[民族]]𤯨𨑗領土[[越南]]。 | ||
現𠉞越南固54民族吧1𩁱「𠊛渃外」、標𥪝『[[名目各民族越南]]》、蹺決定數421、𣈜2/3/1979𧵑總局統計越南。 | |||
{{Wikipedia|Các dân tộc Việt Nam}} | {{Wikipedia|Các dân tộc Việt Nam}} |