𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lên」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
空固縿略𢯢𢷮
n 𠊝替文本-「𨕭」成「𨑗」
 
𣳔14: 𣳔14:
{{tc|𨖲}}
{{tc|𨖲}}


{{dt|𨕭 𨑗}}
{{dt|𨑗 𨑗}}


{{sim|{{s|trên}} {{s|dưới}} {{s|xuống}}}}
{{sim|{{s|trên}} {{s|dưới}} {{s|xuống}}}}

版㵋一𣅶11:25、𣈜15𣎃3𢆥2025

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Di chuyển đến một vị trí ở phía trên hoặc ở phía trước
  • Tăng số lượng hay đạt một mức, một cấp cao hơn

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)
𨖲

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𨑗 𨑗


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Lên」:
trên dưới xuống