𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lại」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
n 㐌𨀤lại 𢯢𢷮1717 𧵑SaigonSarang (討論)
n Text replacement - "徠" to "吏"
 
𣳔35: 𣳔35:
{{tc|吏}}
{{tc|吏}}


{{dt|來}}
{{dt|來}}


==𡨸漢==
==𡨸漢==

版㵋一𣅶14:58、𣈜13𣎃3𢆥2025

Lại¹

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Lần nữa: Sống lại
  • Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
  • Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
  • Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể)

Lại²

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
  • Sức phản: Chống lại

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 吏 來

𡨸漢