恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/U-Y」
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔40: | 𣳔40: | ||
# [[標準化:ực|ực]] | # [[標準化:ực|ực]] | ||
# [[標準化:ứng|ứng]] | # [[標準化:ứng|ứng]] | ||
#* 應 {{exp|- (金銭を)前渡しする}} | |||
#* [應] {{exp|- 対応する}} | |||
# [[標準化:ửng|ửng]] | # [[標準化:ửng|ửng]] | ||
# [[標準化:ước|ước]] | # [[標準化:ước|ước]] | ||
𣳔65: | 𣳔66: | ||
# [[標準化:vai|vai]] | # [[標準化:vai|vai]] | ||
# [[標準化:vài|vài]] | # [[標準化:vài|vài]] | ||
#* 𠄧 {{exp|- いくつかの}} | |||
# [[標準化:vái|vái]] | # [[標準化:vái|vái]] | ||
# [[標準化:vải|vải]] | # [[標準化:vải|vải]] | ||
𣳔80: | 𣳔82: | ||
# [[標準化:vanh|vanh]] | # [[標準化:vanh|vanh]] | ||
# [[標準化:vành|vành]] | # [[標準化:vành|vành]] | ||
#* 栐 {{exp|- ふち、手立て、円を描く}} | |||
# [[標準化:vánh|vánh]] | # [[標準化:vánh|vánh]] | ||
# [[標準化:vảnh|vảnh]] | # [[標準化:vảnh|vảnh]] | ||
𣳔86: | 𣳔88: | ||
# [[標準化:vao|vao]] | # [[標準化:vao|vao]] | ||
# [[標準化:vào|vào]] | # [[標準化:vào|vào]] | ||
#* 𠓨 {{exp|- 入る}} | |||
# [[標準化:váo|váo]] | # [[標準化:váo|váo]] | ||
# [[標準化:vát|vát]] | # [[標準化:vát|vát]] | ||
𣳔96: | 𣳔99: | ||
# [[標準化:vặc|vặc]] | # [[標準化:vặc|vặc]] | ||
# [[標準化:vằm|vằm]] | # [[標準化:vằm|vằm]] | ||
# [[標準化:văn|văn]] | |||
#* 紋 {{exp|- (糸を)より合わせる}}<!-- 標準化確認済 2016/3/27 --> | |||
#* [文] {{exp|- 文章、言葉}} | |||
#* [紋] | |||
#* [蚊] | |||
#* [聞] | |||
# [[標準化:vằn|vằn]] | # [[標準化:vằn|vằn]] | ||
# [[標準化:vắn|vắn]] | # [[標準化:vắn|vắn]] | ||
𣳔129: | 𣳔138: | ||
# [[標準化:vẫy|vẫy]] | # [[標準化:vẫy|vẫy]] | ||
# [[標準化:vậy|vậy]] | # [[標準化:vậy|vậy]] | ||
#* 丕 | |||
# [[標準化:ve|ve]] | # [[標準化:ve|ve]] | ||
# [[標準化:vè|vè]] | # [[標準化:vè|vè]] | ||
𣳔162: | 𣳔172: | ||
# [[標準化:vì|vì]] | # [[標準化:vì|vì]] | ||
# [[標準化:ví|ví]] | # [[標準化:ví|ví]] | ||
#* 𠸠 {{exp|- 比較する}} | |||
#* 圍 {{exp|- 財布}} | |||
# [[標準化:vỉ|vỉ]] | # [[標準化:vỉ|vỉ]] | ||
# [[標準化:vía|vía]] | # [[標準化:vía|vía]] | ||
𣳔173: | 𣳔184: | ||
# [[標準化:viếng|viếng]] | # [[標準化:viếng|viếng]] | ||
# [[標準化:viết|viết]] | # [[標準化:viết|viết]] | ||
#* 曰 {{exp|- 書く}} | |||
# [[標準化:vịm|vịm]] | # [[標準化:vịm|vịm]] | ||
# [[標準化:vin|vin]] | # [[標準化:vin|vin]] | ||
𣳔242: | 𣳔253: | ||
# [[標準化:vục|vục]] | # [[標準化:vục|vục]] | ||
# [[標準化:vui|vui]] | # [[標準化:vui|vui]] | ||
#* 𢝙 {{exp|- うれしい}} | |||
# [[標準化:vùi|vùi]] | # [[標準化:vùi|vùi]] | ||
# [[標準化:vũm|vũm]] | # [[標準化:vũm|vũm]] | ||
𣳔250: | 𣳔261: | ||
# [[標準化:vung|vung]] | # [[標準化:vung|vung]] | ||
# [[標準化:vùng|vùng]] | # [[標準化:vùng|vùng]] | ||
#* 塳 {{exp|- 地区}} | |||
#* 摓 {{exp|- 振りほどく、蔓延する}} | |||
# [[標準化:vũng|vũng]] | # [[標準化:vũng|vũng]] | ||
# [[標準化:vụng|vụng]] | # [[標準化:vụng|vụng]] | ||
𣳔259: | 𣳔271: | ||
# [[標準化:vụt|vụt]] | # [[標準化:vụt|vụt]] | ||
# [[標準化:vừa|vừa]] | # [[標準化:vừa|vừa]] | ||
#* 𣃣 {{exp|- …したばかり、十分に…なる、平均的な}} | |||
# [[標準化:vữa|vữa]] | # [[標準化:vữa|vữa]] | ||
# [[標準化:vựa|vựa]] | # [[標準化:vựa|vựa]] | ||
# [[標準化:vực|vực]] | # [[標準化:vực|vực]] | ||
#* 域 {{exp|- ふち、訓練する}} | |||
#* [域] {{exp|- くぎり}} | |||
#* [閾] | |||
# [[標準化:vừng|vừng]] | # [[標準化:vừng|vừng]] | ||
# [[標準化:vững|vững]] | # [[標準化:vững|vững]] | ||
𣳔269: | 𣳔283: | ||
# [[標準化:vươn|vươn]] | # [[標準化:vươn|vươn]] | ||
# [[標準化:vườn|vườn]] | # [[標準化:vườn|vườn]] | ||
#* 園 {{exp|- 庭園、故郷}} | |||
# [[標準化:vượn|vượn]] | # [[標準化:vượn|vượn]] | ||
# [[標準化:vương|vương]] | # [[標準化:vương|vương]] | ||
𣳔280: | 𣳔295: | ||
# [[標準化:xá|xá]] | # [[標準化:xá|xá]] | ||
# [[標準化:xả|xả]] | # [[標準化:xả|xả]] | ||
#* 捨 {{exp|- ゆすぎ洗いをする、放出する}} | |||
#* [捨] {{exp|- 身を投げ出す、突っ込む}} | |||
# [[標準化:xã|xã]] | |||
#* [社] | |||
# [[標準化:xác|xác]] | # [[標準化:xác|xác]] | ||
# [[標準化:xạc|xạc]] | # [[標準化:xạc|xạc]] | ||
𣳔319: | 𣳔338: | ||
# [[標準化:xấu|xấu]] | # [[標準化:xấu|xấu]] | ||
# [[標準化:xây|xây]] | # [[標準化:xây|xây]] | ||
#* 𡏦 {{exp|- 建築する、回転させる}} | |||
# [[標準化:xe|xe]] | # [[標準化:xe|xe]] | ||
#* 車 {{exp|- 車両}} | |||
#* 𦀺 {{exp|- 糸をつむぐ、縁組をさせる}} | |||
# [[標準化:xé|xé]] | # [[標準化:xé|xé]] | ||
# [[標準化:xẻ|xẻ]] | # [[標準化:xẻ|xẻ]] | ||
𣳔337: | 𣳔357: | ||
# [[標準化:xẹp|xẹp]] | # [[標準化:xẹp|xẹp]] | ||
# [[標準化:xét|xét]] | # [[標準化:xét|xét]] | ||
#* 察 {{exp|- 検査する}} | |||
# [[標準化:xẹt|xẹt]] | # [[標準化:xẹt|xẹt]] | ||
# [[標準化:xê|xê]] | # [[標準化:xê|xê]] | ||
𣳔348: | 𣳔368: | ||
# [[標準化:xềnh|xềnh]] | # [[標準化:xềnh|xềnh]] | ||
# [[標準化:xếp|xếp]] | # [[標準化:xếp|xếp]] | ||
# [[標準化:xệp|xệp]] | # [[標準化:xệp|xệp]] | ||
# [[標準化:xều|xều]] | # [[標準化:xều|xều]] | ||
# [[標準化:xi|xi]] | # [[標準化:xi|xi]] | ||
#* 嗤 {{exp|- 封蝋する、磨き用クリーム}} | |||
#* [貲] | |||
# [[標準化:xì|xì]] | # [[標準化:xì|xì]] | ||
# [[標準化:xí|xí]] | # [[標準化:xí|xí]] | ||
𣳔408: | 𣳔429: | ||
# [[標準化:xon|xon]] | # [[標準化:xon|xon]] | ||
# [[標準化:xong|xong]] | # [[標準化:xong|xong]] | ||
#* 衝 {{exp|- 終わる}} | |||
# [[標準化:xóng|xóng]] | # [[標準化:xóng|xóng]] | ||
# [[標準化:xóp|xóp]] | # [[標準化:xóp|xóp]] | ||
𣳔415: | 𣳔436: | ||
# [[標準化:xọt|xọt]] | # [[標準化:xọt|xọt]] | ||
# [[標準化:xô|xô]] | # [[標準化:xô|xô]] | ||
#* 搊 {{exp|- 押しのける、傾く、偏る}} | |||
#* 縐 {{exp|- 薄織の木綿(の布)}} | |||
# [[標準化:xồ|xồ]] | # [[標準化:xồ|xồ]] | ||
# [[標準化:xổ|xổ]] | # [[標準化:xổ|xổ]] | ||
𣳔450: | 𣳔472: | ||
# [[標準化:xụ|xụ]] | # [[標準化:xụ|xụ]] | ||
# [[標準化:xua|xua]] | # [[標準化:xua|xua]] | ||
# [[標準化:xuất|xuất]] | |||
#* [出] {{exp|- 出資する、輸出する}} | |||
# [[標準化:xúc|xúc]] | # [[標準化:xúc|xúc]] | ||
# [[標準化:xuê|xuê]] | # [[標準化:xuê|xuê]] |
番版𣅶11:03、𣈜27𣎃3𢆥2016
U
Ư
V
- va
- và
- 吧 - …と
- 𢯓 - 端で口にかきこむ
- 𣀟 - いくつかの
- vá
- vả
- vã
- vạ
- vác
- vạc
- vách
- vạch
- vai
- vài
- 𠄧 - いくつかの
- vái
- vải
- vãi
- vại
- vàm
- vạm
- van
- vàn
- ván
- vang
- vàng
- váng
- vạng
- vanh
- vành
- 栐 - ふち、手立て、円を描く
- vánh
- vảnh
- vạnh
- vao
- vào
- 𠓨 - 入る
- váo
- vát
- vạt
- vay
- vày
- váy
- vảy
- vạy
- vặc
- vằm
- văn
- 紋 - (糸を)より合わせる
- [文] - 文章、言葉
- [紋]
- [蚊]
- [聞]
- vằn
- vắn
- vặn
- văng
- vằng
- vắng
- vẳng
- vắt
- vặt
- vâm
- vầm
- vần
- vấn
- vẩn
- vẫn
- 吻 - いつもと同様に
- [刎] - (首を)刎ねる
- vận
- vâng
- vầng
- vấp
- vập
- vất
- vật
- 𢪱 - 取っ組み合う
- [物] - もの
- [勿] - …するな
- vây
- vầy
- vấy
- vẩy
- vẫy
- vậy
- 丕
- ve
- vè
- vé
- vẻ
- vẽ
- vẹm
- ven
- vèn
- vén
- vẹn
- veo
- vèo
- véo
- vẻo
- vẹo
- vét
- vẹt
- vê
- về
- 𧗱
- vế
- vệ
- vếch
- vệch
- vện
- vênh
- vểnh
- vết
- vệt
- vêu
- vếu
- vì
- ví
- 𠸠 - 比較する
- 圍 - 財布
- vỉ
- vía
- vỉa
- vích
- việc
- 役
- viền
- viển
- viếng
- viết
- 曰 - 書く
- vịm
- vin
- vịn
- vịnh
- vít
- vịt
- víu
- vo
- vò
- vó
- vỏ
- võ
- vọ
- vọc
- voi
- vòi
- vói
- vọi
- vòm
- von
- vòn
- vỏn
- vòng
- vóng
- vỏng
- võng
- vọng
- vọp
- vót
- vọt
- vô
- vồ
- vố
- vổ
- vỗ
- vốc
- vôi
- vối
- vội
- vồn
- vốn
- vông
- vồng
- vổng
- vơ
- vờ
- vớ
- vở
- vỡ
- vợ
- vơi
- vời
- với
- 𠇍 - …といっしょに、…によって
- 𢭲 - 手を差し伸べる
- vợi
- vờn
- vởn
- vớt
- vợt
- vu
- vù
- vú
- vua
- vùa
- vúc
- vục
- vui
- 𢝙 - うれしい
- vùi
- vũm
- vun
- vùn
- vụn
- vung
- vùng
- 塳 - 地区
- 摓 - 振りほどく、蔓延する
- vũng
- vụng
- vuông
- vuốt
- vuột
- vút
- vụt
- vừa
- 𣃣 - …したばかり、十分に…なる、平均的な
- vữa
- vựa
- vực
- 域 - ふち、訓練する
- [域] - くぎり
- [閾]
- vừng
- vững
- vược
- vươn
- vườn
- 園 - 庭園、故郷
- vượn
- vương
- vướng
- vưởng
- vượt
- vứt
X
- xa
- xà
- xá
- xả
- 捨 - ゆすぎ洗いをする、放出する
- [捨] - 身を投げ出す、突っ込む
- xã
- [社]
- xác
- xạc
- xách
- xạch
- xài
- xái
- xam
- xàm
- xám
- xảm
- xán
- xang
- xàng
- xanh
- xao
- xào
- xáo
- xạo
- xáp
- xát
- xàu
- xạu
- xay
- xáy
- xảy
- xăm
- xắm
- xắn
- xằng
- xắp
- xắt
- xâm
- xầm
- xẩm
- xấp
- xập
- xâu
- xấu
- xây
- 𡏦 - 建築する、回転させる
- xe
- 車 - 車両
- 𦀺 - 糸をつむぐ、縁組をさせる
- xé
- xẻ
- xem
- xen
- xén
- xẻn
- xeo
- xèo
- xéo
- xẻo
- xẽo
- xẹo
- xép
- xẹp
- xét
- 察 - 検査する
- xẹt
- xê
- xế
- xể
- xệ
- xếch
- xệch
- xênh
- xềnh
- xếp
- xệp
- xều
- xi
- 嗤 - 封蝋する、磨き用クリーム
- [貲]
- xì
- xí
- xỉ
- xị
- xía
- xỉa
- xích
- xịch
- xiêm
- xiên
- xiềng
- xiểng
- xiết
- xiêu
- xin
- xỉn
- xinh
- xình
- xính
- xít
- xịt
- xìu
- xíu
- xỉu
- xo
- xó
- xỏ
- xõ
- xoa
- xòa
- xóa
- 挅 - 抹消する、拭き消す
- xõa
- xoác
- xoài
- xoan
- xoang
- xoàng
- xoát
- xoay
- xoăn
- xoắn
- xoẳn
- xoắt
- xóc
- xọc
- xoe
- xòe
- xoen
- xoén
- xoẹt
- xoi
- xói
- xóm
- xon
- xong
- 衝 - 終わる
- xóng
- xóp
- xọp
- xót
- xọt
- xô
- 搊 - 押しのける、傾く、偏る
- 縐 - 薄織の木綿(の布)
- xồ
- xổ
- xốc
- xộc
- xôi
- xổi
- xôm
- xồm
- xổm
- xôn
- xốn
- xộn
- xông
- xống
- xổng
- xốp
- xốt
- xơ
- xờ
- xớ
- xở
- xơi
- xới
- xơm
- xờm
- xớn
- xởn
- xớt
- xợt
- xu
- xù
- xủ
- xụ
- xua
- xuất
- [出] - 出資する、輸出する
- xúc
- xuê
- xuể
- xui
- xùi
- xủi
- xum
- xúm
- xùng
- xúng
- xuôi
- xuồng
- xuống
- 𡬈 - 下がる
- xuổng
- xúp
- xúy
- xuýt
- xưa
- xức
- xửng
- xước
- xược
- xương