𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「行星」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
𣳔14: 𣳔14:
|}
|}
|-
|-
|Tám hành tinh được biết đến của [[Hệ mặt trời]]
|𠔭行星得別𦤾𧵑[[系𩈘𡗶]]
* [[Hành tinh đất đá]]
* [[行星𡐙𥒥]]
:[[Sao Thủy]], [[Sao Kim]], [[Trái Đất]], và [[Sao Hỏa]]
:[[𣇟水]][[𣇟金]][[𬃻𡐙]]、吧[[𣇟火]]
* [[Hành tinh khổng lồ]]
* [[行星孔路]]
:[[Sao Mộc]] [[Sao Thổ]] ([[Hành tinh khí khổng lồ]])
:[[𣇟木]][[𣇟土]][[行星氣孔路]]
:[[Sao Thiên Vương]] [[Sao Hải Vương]] ([[Hành tinh băng khổng lồ]])
:[[𣇟天王]][[𣇟海王]][[行星氷孔路]]
''Hiển thị theo thứ tự từ [[Mặt trời]] và trong [[Màu giả#Màu thật|màu thật]]. Kích thước không theo tỷ lệ.''
''顯示蹺次序自[[𩈘𡗶]]吧𥪝[[𦭷假#𦭷實|𦭷實]]。戟𡱩空蹺比例。''
|}
|}



版㵋一𣅶18:25、𣈜12𣎃4𢆥2025

Mercury Venus
Earth Mars
Jupiter Saturn
Uranus Neptune
𠔭行星得別𦤾𧵑系𩈘𡗶
𣇟水𣇟金𬃻𡐙、吧𣇟火
𣇟木𣇟土行星氣孔路
𣇟天王𣇟海王行星氷孔路

顯示蹺次序自𩈘𡗶吧𥪝𦭷實。戟𡱩空蹺比例。

行星(Hành tinh)𱺵天體𢮿衆𨒺𠬠恆星咍𠬠殘跡𣇟、固𨁥塊量抵伮固形球或形𧵆(斤平水靜)球由正力吸引𧵑伮𨠳𢧚、固塊量𨑜塊量界限抵固体演𫥨反應合核反應熱核)𧵑deuteri[1] 吧㐌唿滌沔鄰近𨒺伮如各微體行星[a][2][3]

引證

  1. Working group on extrasolar planets (WGESP) of the IAU: Position statement on the definition of a "planet" 留貯 2006-09-16 在 Wayback Machine
  2. [1]
  3. [2]。IAU。