𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Thông tin nhân vật」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣳔15: 𣳔15:
| caption = {{{image caption|{{{caption|{{{image_caption|{{{ghi chú hình|}}}}}}}}}}}}
| caption = {{{image caption|{{{caption|{{{image_caption|{{{ghi chú hình|}}}}}}}}}}}}


| label2    = Phát âm
| label2    = 發音
| data2      = {{{pronunciation|}}}
| data2      = {{{pronunciation|}}}


𣳔76: 𣳔76:
| data24  = {{{education|{{{học vị|}}}}}}
| data24  = {{{education|{{{học vị|}}}}}}


| label25 = Trường lớp
| label25 = 場笠
| data25  = {{{alma mater|{{{alma_mater|{{{học vấn|{{{trường lớp|}}}}}}}}}}}}
| data25  = {{{alma mater|{{{alma_mater|{{{học vấn|{{{trường lớp|}}}}}}}}}}}}


| label26 = Nghề nghiệp
| label26 = 藝業
| class26 = role
| class26 = role
| data26  = {{{occupation|{{{công việc|{{{nghề nghiệp|}}}}}}}}}
| data26  = {{{occupation|{{{công việc|{{{nghề nghiệp|}}}}}}}}}


| label27 = Năm hoạt động  
| label27 = 𢆥活動  
|data27 = {{{years active|{{{years_active|{{{yearsactive|{{{năm hoạt động|}}}}}}}}}}}}
|data27 = {{{years active|{{{years_active|{{{yearsactive|{{{năm hoạt động|}}}}}}}}}}}}


| label28 = Kỷ nguyên
| label28 = 紀元
| class28 = category
| class28 = category
| data28  = {{{era|{{{kỷ nguyên|}}}}}}
| data28  = {{{era|{{{kỷ nguyên|}}}}}}

番版𣅶21:41、𣈜31𣎃3𢆥2025

Thông tin nhân vật
Hình tượng tài liệu 材料板㑄[]