𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Thông tin nhân vật」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣳔57: 𣳔57:
| data19  = {{{residence|{{{cư trú|}}}}}}
| data19  = {{{residence|{{{cư trú|}}}}}}
  -->
  -->
| label20 = Quốc tịch
| label20 = 國籍
| class20 = category
| class20 = category
| data20  = {{{nationality|{{{quốc tịch|}}}}}}
| data20  = {{{nationality|{{{quốc tịch|}}}}}}


| label21 = Tên khác
| label21 = 𠸜恪
| class21 = nickname
| class21 = nickname
| data21  = {{{other names|{{{other_names|{{{othername|{{{alias|{{{tên khác|}}}}}}}}}}}}}}}
| data21  = {{{other names|{{{other_names|{{{othername|{{{alias|{{{tên khác|}}}}}}}}}}}}}}}


| label22 = Dân tộc
| label22 = 民族
| class22 =  
| class22 =  
| data22  = {{{ethnicity|{{{dân tộc|}}}}}}
| data22  = {{{ethnicity|{{{dân tộc|}}}}}}


| label23 = Tư cách công dân
| label23 = 資格公民
| class23 = category
| class23 = category
| data23  = {{{citizenship|{{{tư cách công dân|}}}}}}
| data23  = {{{citizenship|{{{tư cách công dân|}}}}}}


| label24 = Học vị
| label24 = 學位
| data24  = {{{education|{{{học vị|}}}}}}
| data24  = {{{education|{{{học vị|}}}}}}



番版𣅶21:12、𣈜29𣎃3𢆥2025

Thông tin nhân vật
Hình tượng tài liệu 材料板㑄[]