恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔584: | 𣳔584: | ||
#[[標準化𡨸喃:khai|khai]] | #[[標準化𡨸喃:khai|khai]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lửa|lửa]] | #[[標準化𡨸喃:lửa|lửa]] | ||
#* 焒<sup>*</sup> {{exp|- (Hv Hoả): một trong ngũ hành: Kim, mộc thuỷ, hoả (lửa), thổ - Cảm tình nồng nhiệt: Lửa giận; Lửa tình - Có màu đỏ: Cau lửa; Chuối lửa; Cò lửa; Kiến lửa; Rắn hổ lửa; Lửa lựu (hoa lựu đỏ)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:trạng|trạng]] | #[[標準化𡨸喃:trạng|trạng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vệ|vệ]] | #[[標準化𡨸喃:vệ|vệ]] |