𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lên」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
造張𡤔𠇍內容 「{{cxd}} {{tc|}} {{dt|𨕭 𨑗 𨖲}} {{sim|{{s|trên}} {{s|dưới}} {{s|xuống}}}}」
 
n 𠊝替文本-「𨕭」成「𨑗」
 
(空顯示2番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Di chuyển đến một vị trí ở phía trên hoặc ở phía trước
* Tăng số lượng hay đạt một mức, một cấp cao hơn


{{tc|}}
''zh.'' {{vi-zh}}


{{dt|𨕭 𨑗 𨖲}}
''ko.'' {{vi-ko}}
 
''en.'' {{vi-en}}
</small>
 
{{tc|𨖲}}
 
{{dt|𨑗 𨑗}}


{{sim|{{s|trên}} {{s|dưới}} {{s|xuống}}}}
{{sim|{{s|trên}} {{s|dưới}} {{s|xuống}}}}

版㵋一𣅶11:25、𣈜15𣎃3𢆥2025

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Di chuyển đến một vị trí ở phía trên hoặc ở phía trước
  • Tăng số lượng hay đạt một mức, một cấp cao hơn

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)
𨖲

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𨑗 𨑗


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Lên」:
trên dưới xuống