恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Trong」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→Trong²) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→Trong²) |
||
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔11: | 𣳔11: | ||
==Trong²== | ==Trong²== | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
𣳔18: | 𣳔18: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc|𤄯}} | |||
{{dt|冲 沖 𤁘}} | |||
{{dt|冲 沖 𤁘 |
版㵋一𣅶11:50、𣈜1𣎃4𢆥2014
Trong¹
vi.
- Vị trí (Hv gọi là Nội): Trong nhà ngoài ngõ
:
𥪝
:工 中 𡧲 𥪞 𫏽
Trong²
vi.
- Trông suốt qua được: Nước trong như lọc
- Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch
:
𤄯
:冲 沖 𤁘