恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Ngày mất và tuổi」
交面
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 造張𡤔𢭲內容「<includeonly>{{#if:{{{df|}}}|{{#expr:{{{3}}}}} {{MONTHNAME|{{{2}}}}} năm|{{#expr:{{{3}}}}} {{MONTHNAME|{{{2}}}}},}} {{{1}}}<span style="display:none">({{{1}}}-{{pa…」 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「Thể loại:」成「體類:」 |
||
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔10: | 𣳔10: | ||
}} | }} | ||
}} | }} | ||
|{{Age in years|{{{4}}}|{{{1}}}}}}} | |{{Age in years|{{{4}}}|{{{1}}}}}}} 歲)<!-- | ||
-- Error checks -- | -- Error checks -- | ||
-->{{#ifexpr: ( {{{1|}}} > {{CURRENTYEAR}} ) OR ( {{{4|}}} > {{CURRENTYEAR}} ) OR ( {{{4|}}} > {{{1|}}} ) OR ( {{{1|}}} - {{{4|}}} > 150 ) | -->{{#ifexpr: ( {{{1|}}} > {{CURRENTYEAR}} ) OR ( {{{4|}}} > {{CURRENTYEAR}} ) OR ( {{{4|}}} > {{{1|}}} ) OR ( {{{1|}}} - {{{4|}}} > 150 ) | ||
|  {{error|năm không hợp lệ}}{{main other|[[ | |  {{error|năm không hợp lệ}}{{main other|[[體類:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}} | ||
}}{{#if:{{{5|}}}|{{#ifexpr: ( {{{2|}}} > 12 ) OR ( {{{2|}}} < 1 ) OR ( {{{5|}}} > 12 ) OR ( {{{5|}}} < 1 ) | }}{{#if:{{{5|}}}|{{#ifexpr: ( {{{2|}}} > 12 ) OR ( {{{2|}}} < 1 ) OR ( {{{5|}}} > 12 ) OR ( {{{5|}}} < 1 ) | ||
|  {{error|tháng không hợp lệ}}{{main other|[[ | |  {{error|tháng không hợp lệ}}{{main other|[[體類:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}}|}} | ||
}}{{#if:{{{6|}}}|{{#ifexpr: ( {{{3|}}} > 31 ) OR ( {{{3|}}} < 1 ) OR ( {{{6|}}} > 31 ) OR ( {{{6|}}} < 1 ) | }}{{#if:{{{6|}}}|{{#ifexpr: ( {{{3|}}} > 31 ) OR ( {{{3|}}} < 1 ) OR ( {{{6|}}} > 31 ) OR ( {{{6|}}} < 1 ) | ||
|  {{error|ngày không hợp lệ}}{{main other|[[ | |  {{error|ngày không hợp lệ}}{{main other|[[體類:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}}|}} | ||
}}</includeonly><noinclude> | }}</includeonly><noinclude> | ||
{{Tài liệu}} | {{Tài liệu}} | ||
</noinclude> | </noinclude> |