𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Ngày mất và tuổi」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
造張𡤔𢭲內容「<includeonly>{{#if:{{{df|}}}|{{#expr:{{{3}}}}} {{MONTHNAME|{{{2}}}}} năm|{{#expr:{{{3}}}}} {{MONTHNAME|{{{2}}}}},}} {{{1}}}<span style="display:none">({{{1}}}-{{pa…」
 
n 𠊝替文本-「Thể loại:」成「體類:」
 
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔10: 𣳔10:
   }}
   }}
   }}
   }}
  |{{Age in years|{{{4}}}|{{{1}}}}}}}&nbsp;tuổi)<!--
  |{{Age in years|{{{4}}}|{{{1}}}}}}}&nbsp;)<!--
  -- Error checks --
  -- Error checks --
-->{{#ifexpr: ( {{{1|}}} > {{CURRENTYEAR}} ) OR ( {{{4|}}} > {{CURRENTYEAR}} ) OR ( {{{4|}}} > {{{1|}}} ) OR ( {{{1|}}} - {{{4|}}} > 150 )
-->{{#ifexpr: ( {{{1|}}} > {{CURRENTYEAR}} ) OR ( {{{4|}}} > {{CURRENTYEAR}} ) OR ( {{{4|}}} > {{{1|}}} ) OR ( {{{1|}}} - {{{4|}}} > 150 )
  | &#32;{{error|năm không hợp lệ}}{{main other|[[Thể loại:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}}
  | &#32;{{error|năm không hợp lệ}}{{main other|[[體類:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}}
}}{{#if:{{{5|}}}|{{#ifexpr: ( {{{2|}}} > 12 ) OR ( {{{2|}}} < 1 ) OR ( {{{5|}}} > 12 ) OR ( {{{5|}}} < 1 )
}}{{#if:{{{5|}}}|{{#ifexpr: ( {{{2|}}} > 12 ) OR ( {{{2|}}} < 1 ) OR ( {{{5|}}} > 12 ) OR ( {{{5|}}} < 1 )
  | &#32;{{error|tháng không hợp lệ}}{{main other|[[Thể loại:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}}|}}
  | &#32;{{error|tháng không hợp lệ}}{{main other|[[體類:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}}|}}
}}{{#if:{{{6|}}}|{{#ifexpr: ( {{{3|}}} > 31 ) OR ( {{{3|}}} < 1 ) OR ( {{{6|}}} > 31 ) OR ( {{{6|}}} < 1 )
}}{{#if:{{{6|}}}|{{#ifexpr: ( {{{3|}}} > 31 ) OR ( {{{3|}}} < 1 ) OR ( {{{6|}}} > 31 ) OR ( {{{6|}}} < 1 )
  | &#32;{{error|ngày không hợp lệ}}{{main other|[[Thể loại:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}}|}}
  | &#32;{{error|ngày không hợp lệ}}{{main other|[[體類:Trang dùng bản mẫu tuổi có tham số ngày tháng sai]]}}|}}
}}</includeonly><noinclude>
}}</includeonly><noinclude>
{{Tài liệu}}
{{Tài liệu}}
</noinclude>
</noinclude>

版㵋一𣅶14:23、𣈜18𣎃3𢆥2025

Hình tượng tài liệu 材料板㑄[]