恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「張正」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (㐌𠊝𢷮設立銙𧵑「張正」 ([𢯢𢷮=只朱法各成員自動確認](無時限) [移轉=只朱法保管員](無時限))) |
||
(空顯示137番版𧵑5𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{| style="float:right;background-color:transparent;border-style:none;border-collapse:collapse" | |||
< | |- | ||
<div | |<div style="font-size:150%; font-family: Han-Nom Khai, Minh Nguyen, Han-Nom Minh, Han-Nom Ming, MingLiU, MingLiU-ExtB, Nom Na Tong, HanaMinA, HanaMinB, serif; text-align:right">~ {{r-frontpage|結綏|kết nối}}{{r-frontpage|越南|việt nam}}{{r-frontpage|𧵑|của}}{{r-frontpage|𣈜|ngày}}{{r-frontpage|𣋚過|hôm qua}}、{{r-frontpage|𣋚𫢩|hôm nay}}{{r-frontpage|吧|và}}{{r-frontpage|𣈜𣈕|ngày mai}} ~</div> | ||
<!-- | |} | ||
{{ | <br style="clear:both" /> | ||
<!-- | {| style="float:right;background-color:transparent;border-style:none;border-collapse:collapase" | ||
|- | |||
|<inputbox> | |||
|style="font-size: | type=search | ||
| | width=30 | ||
buttonlabel=䀡排𢪏 | |||
searchbuttonlabel=尋檢全文 | |||
break=no | |||
</inputbox> | |||
|- | |||
| <div style="font-size:80%;text-align:right">[[標準化:榜𡨸漢喃準|榜𡨸漢喃準]] <small> Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn</small> · [[Template:張正/font|風𡨸漢喃]] <small> Phông chữ Hán Nôm</small> · [[標準化:IME|部𢫈漢喃]]<small> Bộ gõ Hán Nôm</small> · [[Special:𠊝𢷮近低|𠊝𢷮近低]]<small> Thay đổi gần đây</small><br/>[https://zalo.me/g/fuumnc140 𡖡耶露韋那威其]<small> Nhóm Zalo Vi-na-uy-ki</small></div> | |||
|} | |||
<br style="clear:both" /> | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1=嘲 | |||
|title2=𢜠伴𦤾貝韋那威其! <small>CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI VI-NA-UY-KI!</small> | |||
|content=[[File:2023 seal logo UBPSHNVN-script-blue.png|right|200px]] | |||
'''韋那威其'''𱺵𠬠共同直線𧶄朱役學、使用吧討論𧗱𡨸漢喃㗂越、在低、𤗆𠊛調固体㧗𢪏各排𢪏㗂越憑𡨸漢喃。預案尼得寔現𤳸委班復生漢喃越南吧扒頭自𣎃6𢆥2013、貝事㨂𢵰𧵑𡗉𠊛𨑗𬨢越南吧世界。衆碎窒歡迎伴參加吧整𢯢各排𢪏漢喃共衆碎。現在、韋那威其固[[Special:登入|{{NUMBEROFUSERS}}]]成員㐌登記吧[[Special:統計|{{NUMBEROFARTICLES}}]]排𢪏㐌得登載。衆碎懞䟻事參加吧仍㨂𢵰貴寶自伴。<br/><small>'''Vi-na-uy-ki''' là một cộng đồng trực tuyến dành cho việc học, sử dụng và thảo luận về chữ Hán Nôm tiếng Việt, tại đây, mọi người đều có thể thử viết các bài viết tiếng Việt bằng chữ Hán Nôm. Dự án này được thực hiện bởi Uỷ ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam và bắt đầu từ tháng 6 năm 2013, với sự đóng góp của nhiều người trên khắp Việt Nam và thế giới. Chúng tôi rất hoan nghênh bạn tham gia và chỉnh sửa các bài viết Hán Nôm cùng chúng tôi. Hiện tại, Vi-na-uy-ki có {{NUMBEROFUSERS}} thành viên đã đăng ký và {{NUMBEROFARTICLES}} bài viết đã được đăng tải. Chúng tôi mong chờ sự tham gia và những đóng góp quý báu từ bạn.</small> | |||
抵互助各活動編緝𧵑伴、衆碎吀介紹𠬠數材料吧工具有益如𢖖󠄁:<br/><small>Để hỗ trợ các hoạt động biên tập của bạn, chúng tôi xin giới thiệu một số tài liệu và công cụ hữu ích như sau:</small> | |||
* 『[[標準化:榜𡨸漢喃準|榜𡨸漢喃準常用]]』 <small>''Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng''</small> | |||
* 風𡨸漢喃 <small>Phông chữ Hán Nôm</small>:[https://github.com/TKYKmori/Minh-Nguyen 明源] <small>Minh Nguyên</small>、[https://github.com/TKYKmori/Gothic-Nguyen 𦁣夕源] <small>Gô-tích Nguyên</small>、[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/C934708AAAA14317843BDFC6853EAB79Y 漢喃楷] <small>Hán Nôm Khải</small> | |||
* [[標準化:IME|部𢫈漢喃]] <small>Bộ gõ Hán Nôm</small> | |||
* [[標準化:工具轉𢷮|工具轉𢷮]] <small>Công cụ chuyển đổi</small> | |||
* [https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/E6897E04F9E34D2787C1F26F239FC565Y 各集信㗂越(漢喃)朱迷呧阿威其] <small>Các tập tin tiếng Việt (Hán Nôm) cho MediaWiki</small> | |||
|color=RebeccaPurple}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1=2 | |||
|title2=觀念差𡍚普遍𧗱𡨸漢喃 <small>2 QUAN NIỆM SAI LẦM PHỔ BIẾN VỀ CHỮ HÁN NÔM</small> | |||
|content={{Misunderstandings}} | |||
|other= | |||
|color=#0033CC}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1=𧗱 | |||
|title2=役準化𡨸漢喃 <small>VỀ VIỆC CHUẨN HÓA CHỮ HÁN NÔM</small> | |||
|content={{About Standardization}} | |||
|other= | |||
|color=#CC6600}} | |||
<!--{{Notice}}--> | |||
{| style="background-color:transparent;width:100%;border-style:none;border-collapse:collapse" | |||
|- | |||
| style="width:62%;vertical-align:top;padding-right:0.2em" | | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|排|bài}} | |||
|title2={{r-frontpage|𢪏|viết}}{{r-frontpage|譔漉|chọn lọc}} | |||
|content={{排𢪏譔漉}} | |||
|other=(→[[Project:排𢪏譔漉|添排𢪏譔漉]]) | |||
|color=#c00}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|書|thư}} | |||
|title2={{r-frontpage|院|viện}} | |||
|content={{張正/書院}} | |||
|other= | |||
|color=#CC6600}} | |||
<br style="clear:both" /> | |||
<h2 style="font-size:100%;font-family:Minh Nguyen, Han-Nom Minh, MingLiU, MingLiU-ExtB, Nom Na Tong, serif; text-align:left;border-bottom:2px solid #30c;margin:0.2em;padding:0.2em"><span style="font-size:150%">各</span>領域</h2> | |||
<p style="margin:0.1em;padding:0.2em 0.5em">{{張正/各領域}}</p> | |||
|style="width:38%;vertical-align:top;padding-left:0.2em" | | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|漢|hán}} | |||
|title2={{r-frontpage|喃|nôm}}{{r-frontpage|𱺵|là}}{{r-frontpage|之|gì}}? | |||
|content={{漢喃羅之?}} | |||
|other= | |||
|color=Green}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|𡨸|chữ}} | |||
|title2={{r-frontpage|漢喃|hán nôm}}{{r-frontpage|準|chuẩn}} | |||
|content={{標準化𡨸喃}} | |||
|other= | |||
|color=#CC6600}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|風|phông}} | |||
|title2={{r-frontpage|𡨸|chữ}}{{r-frontpage|漢喃|hán nôm}} | |||
|content={{張正/font}} | |||
|other= | |||
|color=#CC6600}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|部|bộ}} | |||
|title2={{r-frontpage|𢫈|gõ}}{{r-frontpage|𡨸|chữ}}{{r-frontpage|漢喃|hán nôm}} | |||
|content={{HP-IME}} | |||
|other= | |||
|color=#CC6600}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|工|công}} | |||
|title2={{r-frontpage|具|cụ}}{{r-frontpage|轉𢷮|chuyển đổi}} | |||
|content={{HP-CT}} | |||
|other= | |||
|color=#CC6600}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|通|thông}} | |||
|title2={{r-frontpage|信|tin}} | |||
|content=𣋚𫢩𱺵[[{{CURRENTDAYNAME}}]]、𣈜[[{{CURRENTDAY}}{{CURRENTMONTHNAME}}]]𢆥[[{{CURRENTYEAR}}]]、{{CURRENTTIME}}([[𣇞配合國際|UTC]])。現衆些固[[Special:Statistics|{{NUMBEROFARTICLES}}]]排𢪏㐌登記。 | |||
* [[Project:𡊲試|𡊲試]] - [[Project:助𠢞|助𢴇]] - [[特別:體類|體類]] - [[特別:張㵋|張㵋]] - [[特別:𤗆排|𤗆排]] - [[特別:張特別|䀡欣]] | |||
* [[Project:Help|Can't read Vietnamese (Han-Nom)? Click here!]] | |||
* [[韋那威其:名冊排基本𢧚固|名冊排基本𢧚固]] | |||
|other= | |||
|color=#CC6600}} | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|事|sự}} | |||
|title2={{r-frontpage|漢喃|hán nôm}}{{r-frontpage|化|hoá}}{{r-frontpage|吧|và}}{{r-frontpage|標準化|tiêu chuẩn hoá}} | |||
|content=[[File:Hannomization2.svg|70px|right]] | |||
{{事漢喃化}} | |||
|other= | |||
|color=#CC6600}} | |||
|} | |} | ||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|𧗱|về}} | |||
|title2={{r-frontpage|衆碎|chúng tôi}} | |||
|content={{𧗱衆碎}} | |||
|other= | |||
{{ | |color=#6699CC}} | ||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|捐|quyên}} | |||
|title2={{r-frontpage|𢵰|góp}} | |||
|content=[[File:Vina-tan aodai.png|left|75px]]委班復生漢喃越南𱺵𠬠共同𨑗印絲涅專𧗱研究漢喃。衆碎信哴漢喃𱺵𠬠財產文化固價值𧵑越南吧世界、衆碎希望仕保存吧廣播𥪝可能𧵑𨉟。<br/>朱𦤾𫢩、𠬠管治員當𠹾完全各支費𧵑共同。衆碎預定接續使用𣛠主現𫢩、𧷸𠬠𠸜沔𧶄𥢆朱共同吧𫜵𠬠數𩈘行勸賣聯關𦤾漢喃(譬喻如襖𦀹)。<br/>衆碎空㦖變伮成𠬠張䇼商賣貝各表語廣告。衆碎㐌㫻努力𫜵役抵𡨺朱伮㫻瀸悉。衆碎用全部數錢固得抵服務朱使命𧵑衆些、吧空𢭁抵費犯𠬠銅芇。<br/>埃擬𦤾役㨂𢵰不據數錢𱜢伴固体抵保衛吧維持活動𧵑共同呢。 | |||
{{ | |other=(→[[Project:捐𢵰|衆碎懃伴𢴇扡]]) | ||
|color=#CC6600}} | |||
<!-- =======Links======== | |||
{{Template:張正/frame | |||
|title1={{r-frontpage|連|liên}} | |||
{{ | |title2={{r-frontpage|結|kết}}{{r-frontpage|外|ngoài}} | ||
|content={{Links}} | |||
|color=LightGray}} --> | |||
<br style="clear:both"/> | |||
[[File: | |||
</ | |||
< | |||
[[ | |||
# | |||
<!-- =========== | |||
{{ | |||
{{ | |||
{{ | |||
< | |||
{| style="height: 50px; width: 100%; margin-top: 2px; background: none;" | {| style="height: 50px; width: 100%; margin-top: 2px; background: none;" | ||
|- | |- | ||
𣳔103: | 𣳔134: | ||
{| style="font-size:12px;width: 100%; vertical-align: middle; background: #FFFFFF; text-align: center; color: #000000;" | {| style="font-size:12px;width: 100%; vertical-align: middle; background: #FFFFFF; text-align: center; color: #000000;" | ||
|- | |- | ||
| [[集信: | | <br/>[[集信:OOjs UI icon userGroup-ltr.svg|32px|link=]] [mailto:hannom.rcv@gmail.com 聯繫 · Contact us] | ||
<center> | <br/><center>委班復生漢喃越南 Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam</center> | ||
|} | |} | ||
|} | |} | ||
__NOEDITSECTION____NOTOC__ | |||
番版𣅶14:08、𣈜24𣎃4𢆥2024
~
|
嘲𢜠伴𦤾貝韋那威其! CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI VI-NA-UY-KI! |
韋那威其𱺵𠬠共同直線𧶄朱役學、使用吧討論𧗱𡨸漢喃㗂越、在低、𤗆𠊛調固体㧗𢪏各排𢪏㗂越憑𡨸漢喃。預案尼得寔現𤳸委班復生漢喃越南吧扒頭自𣎃6𢆥2013、貝事㨂𢵰𧵑𡗉𠊛𨑗𬨢越南吧世界。衆碎窒歡迎伴參加吧整𢯢各排𢪏漢喃共衆碎。現在、韋那威其固431成員㐌登記吧623排𢪏㐌得登載。衆碎懞䟻事參加吧仍㨂𢵰貴寶自伴。 抵互助各活動編緝𧵑伴、衆碎吀介紹𠬠數材料吧工具有益如𢖖󠄁: |
2觀念差𡍚普遍𧗱𡨸漢喃 2 QUAN NIỆM SAI LẦM PHỔ BIẾN VỀ CHỮ HÁN NÔM |
QUỐC NGỮ
Quan niệm sai lầm 1: Phải học chữ Hán trước khi học chữ Nôm Cách hiểu chính xác của câu này nên là "học một vài chữ Hán cơ bản trước sẽ giúp ích cho việc học chữ Nôm và chữ Hán khác. Tốt nhất là học cả chữ Hán và chữ Nôm cùng một lúc, nhưng bạn có thể học chữ Nôm mà không cần học chữ Hán". Phần lớn các chữ Nôm là kí tự hình thanh, và đại đa số chữ Hán cũng thuộc loại này. Khi người Trung Quốc và người Nhật Bản học phần này của chữ Hán, họ sẽ không học các chữ không phổ biến như "夋" và "夌" trước để học các chữ như "俊" và "凌". Mặc dù các chữ như "俊" và "凌" dựa trên "夋" và "夌", không nhất thiết phải biết "夋" và "夌" trước khi học chữ "俊" và "凌". Một chữ Nôm có thể được nhớ một cách tổng thể, hơn nữa, cũng có nhiều chữ Nôm không thể chia thành hai chữ Hán (chẳng hạn như "𠬠", "𫜵", vân vân). Chúng ta có thể học chữ Nôm mà không cần học chữ Hán. Quan niệm sai lầm 2: Chữ Hán Nôm quá phức tạp để viết Nhiều người thường cho rằng một chữ Hán Nôm có quá nhiều nét thì viết không tiện. Trên thực tế, số nét trung bình của các chữ Nôm rất gần với số nét trung bình của các chữ Hán. Thông dụng Quy phạm Hán tự Biểu công bố tại Trung Quốc đại lục đã thu thập được 8.105 chữ Hán giản thể, tổng số nét là 88.447, số nét trung bình là 10,91; Quốc ngữ Tiểu Tự điển xuất bản tại Đài Loan đã thu thập được 4.302 chữ Hán phồn thể (rất thông dụng), tổng số nét là 51.845, số nét trung bình là 12,05; Trùng biên Quốc ngữ Từ điển Tu đính bản xuất bản tại Đài Loan đã thu thập được 13.765 chữ Hán phồn thể, tổng số nét là 175.528, số nét trung bình là 12.75. Chúng tôi đã đếm số nét của tất cả chữ Hán Nôm Chuẩn. Nét trung bình của tất cả chữ Hán Nôm Chuẩn là 12,51 nét, và đối với 3.975 chữ Hán Nôm Chuẩn cấp I (rất thông dụng), số nét trung bình chỉ là 11,96. Nhiều chữ Nôm có ít hơn 5 nét, chẳng hạn như "丿" và "𫜵", ngược lại, trong các chữ Hán giản thể thường được sử dụng ở Trung Quốc ngày nay, có nhiều chữ Hán có hơn 20 nét, chẳng hạn như "瓤" và "矗", phức tạp hơn nhiều so với hầu hết các chữ Nôm. Lập luận cho rằng chữ Hán Nôm Việt Nam quá phức tạp để học hay sử dụng là khá lố bịch trước thực tế khách quan. Nếu tiếng Việt viết bằng chữ Hán Nôm thì số lượng kí tự ít hơn rất nhiều so với viết bằng chữ Quốc ngữ. Mặc dù một chữ Hán Nôm có nhiều nét, nhưng tổng số nét của một bài viết chữ Hán Nôm tương đương với số nét của nó được viết bằng chữ Quốc ngữ. Ngày nay, nếu bộ gõ chữ Hán Nôm có các chức năng như đơn giản hoá, sửa lỗi tự động, vân vân, tốc độ nhập của chữ Hán Nôm sẽ dễ dàng vượt qua tốc độ của chữ Quốc ngữ. Hơn thế nữa, chữ Hán Nôm là chữ biểu ý, có khả năng biểu nghĩa rõ ràng hơn, tránh đồng âm khác nghĩa và hiểu sai nghĩa do chữ Quốc ngữ chỉ có thể biểu âm. Vì vậy, trong xã hội hiện đại đề cao tính hiệu quả và chính xác, đặc điểm mật độ thông tin cao hơn, biểu nghĩa rõ ràng hơn và nhập liệu nhanh sẽ khiến chữ Hán Nôm phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại. 觀念差𡍚1:沛學𡨸漢𠓀欺學𡨸喃
爲丕、𥪝社會現代提高性效果吧正確、特點密度通信高欣、表義𤑟𤉜欣吧入料𮞊仕遣𡨸漢喃符合欣貝局𤯩現代。 |
𧗱役準化𡨸漢喃 VỀ VIỆC CHUẨN HÓA CHỮ HÁN NÔM |
QUỐC NGỮ Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của phương Tây, sự tiến hóa tự nhiên của chữ Hán Nôm đã bị gián đoạn vào đầu thế kỷ 20, dẫn đến tình trạng tồn tại nhiều chữ dị thể và sự lộn xộn trong cách sử dụng chữ, gây cản trở cho việc bảo tồn và truyền bá chữ viết này. Để bảo vệ và kế thừa văn hóa quý báu này, nâng cao hiệu quả giao tiếp bằng chữ Hán Nôm, chúng tôi đã triển khai việc chuẩn hóa chữ Hán Nôm. Mục đích của việc chuẩn hóa
Các khía cạnh chính của việc chuẩn hóa
𡨸漢吧𡨸喃(𡨸漢喃)𱺵部分關重𥪝文化古傳越南、貯撜歷史吧文化𱍿𠁀𧵑民族。雖然、由影響𧵑方西、事進化自然𧵑𡨸漢喃㐌被間斷𠓨頭世紀20、引𦤾情狀存在𡗉𡨸異體吧事𪵅𧿬𥪝格使用𡨸、𨠳捍阻朱役保存吧傳播𡨸𢪏尼。抵保衛吧繼承文化貴寶尼、㨢高效果交接憑𡨸漢喃、衆碎㐌展開役準化𡨸漢喃。 目的𧵑役準化
各㓶𧣲正𧵑役準化
|
各領域
|
|
|
漢喃𱺵𠬠𥪝仍財產文化偉大𧵑越南吧世界、伮空只𱺵𠬠遺產無價𦓡𡀳𱺵𠬠工具傳通𣹓意義𢴇綏連過去、現在吧將來。目標𧵑衆碎𱺵:保衛、承繼吧發展漢喃。
|
|
委班復生漢喃越南𱺵𠬠共同𨑗印絲涅專𧗱研究漢喃。衆碎信哴漢喃𱺵𠬠財產文化固價值𧵑越南吧世界、衆碎希望仕保存吧廣播𥪝可能𧵑𨉟。
朱𦤾𫢩、𠬠管治員當𠹾完全各支費𧵑共同。衆碎預定接續使用𣛠主現𫢩、𧷸𠬠𠸜沔𧶄𥢆朱共同吧𫜵𠬠數𩈘行勸賣聯關𦤾漢喃(譬喻如襖𦀹)。 衆碎空㦖變伮成𠬠張䇼商賣貝各表語廣告。衆碎㐌㫻努力𫜵役抵𡨺朱伮㫻瀸悉。衆碎用全部數錢固得抵服務朱使命𧵑衆些、吧空𢭁抵費犯𠬠銅芇。 埃擬𦤾役㨂𢵰不據數錢𱜢伴固体抵保衛吧維持活動𧵑共同呢。 |
|