準化:Converter/+
交面
7/4/2025
- ["áo mưa", "襖𩄎"],
- ["ăn bốc", "咹扑"],
- ["âm lượng", "音量"],
- ["bao cao su", "包膏蒭"],
- ["béo phì", "脿肥"],
- ["bổ trợ", "補助"],
- ["bộ đôi", "部對"],
- ["bộ ba", "部𠀧"],
- ["biên kịch", "編劇"],
- ["bảng chữ", "榜𡨸"],
- ["bạch tạng", "白臟"],
- ["bách khoa toàn thư", "百科全書"],
- ["bắc á", "北亞"],
- ["bắc phi", "北非"],
- ["bút danh", "筆名"],
- ["chuyển giới", "轉界"],
- ["cụ thể", "具體"],
- ["cụ thể hoá", "具體化"],
- ["cờ vua", "棋𤤰"],
- ["cờ tướng", "棋將"],
- ["chân trái", "蹎債"],
- ["chân phải", "蹎沛"],
- ["chức vị", "職位"],
- ["chức trách", "職責"],
- ["chức nghiệp", "職業"],
- ["chức quyền", "職權"],
- ["công tố", "公訴"],
- ["công tố viên", "公訴員"],
- ["đồng âm", "同音"],
- ["đĩa đơn", "𥐨單"],
- ["điện trở", "電阻"],
- ["điện tích", "電積"],
- ["điện dẫn", "電引"],
- ["đại kiện tướng", "大健將"],
- ["đông đức", "東德"],
- ["đại tiện", "大便"],
- ["đại nhân", "大人"],
- ["đứng đầu", "𨅸頭"],
- ["đồng sáng lập", "同創立"],
- ["hệ phương trình", "系方程"],
- ["hệ sinh thái", "系生態"],
- ["hòn non bộ", "𡉕𡽫部"],
- ["hệ tiêu hoá", "系消化"],
- ["hệ hô hấp", "系呼吸"],
- ["hệ tuần hoàn", "系循環"],
- ["hệ sinh dục", "系生育"],
- ["hạ sĩ", "下士"],
- ["hạ sĩ quan", "下士官"],
- ["kho báu", "庫寶"],
- ["khí nhà kính", "氣茹鏡"],
- ["không tặc", "空賊"],
- ["khí quản", "氣管"],
- ["lâm tặc", "林賊"],
- ["lập trình viên", "立程員"],
- ["mọi thời đại", "𤗆時代"],
- ["mã nguồn", "碼源"],
- ["móng chân", "𤔻蹎"],
- ["mục từ", "目詞"],
- ["nghỉ hưu", "儗休"],
- ["nhiệt kế", "熱計"],
- ["ngữ âm", "語音"],
- ["ngữ hệ", "語系"],
- ["ngón chân", "𢭫蹎"],
- ["nguyên soái", "元帥"],
- ["nam âu", "南歐"],
- ["phụ trợ", "輔助"],
- ["phụ đề", "附題"],
- ["phi nghĩa", "非義"],
- ["phi ngôn ngữ", "非言語"],
- ["phi lợi nhuận", "非利潤"],
- ["phế quản", "肺管"],
- ["phó đô đốc", "副都督"],
- ["soạn nhạc", "撰樂"],
- ["trái nghĩa", "債義"],
- ["tái chế", "再製"],
- ["thể tích", "體積"],
- ["tích phân", "積分"],
- ["thời lượng", "時量"],
- ["tây đức", "西德"],
- ["tính nhất quán", "性一貫"],
- ["tính kế thừa", "性繼承"],
- ["thanh quản", "聲管"],
- ["thực quản", "食管"],
- ["tiểu tiện", "小便"],
- ["tiểu tràng", "小腸"],
- ["tiểu nhân", "小人"],
- ["từ trái sang phải", "自債𨖅沛"],
- ["từ phải sang trái", "自沛𨖅債"],
- ["trường trung học", "場中學"],
- ["trường tiểu học", "場小學"],
- ["trung đại", "中代"],
- ["thượng sĩ", "上士"],
- ["trung sĩ", "中士"],
- ["thống lĩnh", "統領"],
- ["tứ giác", "四角"],
- ["tây á", "西亞"],
- ["tây nam á", "西南亞"],
- ["trung á", "中亞"],
- ["trung âu", "中歐"],
- ["tây phi", "西非"],
- ["trung phi", "中非"],
- ["tạm dịch", "暫譯"],