𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
歷史𢯢𢷮𧵑「趙孟頫」
助𢴇
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
䀡日程𧵑張尼
漉番版
現
隱
𦤾𣈜:
空譔𣈜𣎃
部漉
𥮋
:
Toggle options
倒逆攄譔
䀡各番版
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
𣈜17𣎃3𢆥2025
現
𠓀
13:58
13:58、𣈜17𣎃3𢆥2025
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
2.359拜
0
𠊝替文本-「,」成「、」
𥮋
:
𢯢𢷮移動
Mobile web edit
𣈜13𣎃10𢆥2023
現
𠓀
16:34
16:34、𣈜13𣎃10𢆥2023
ゴロチャ
討論
㨂𢵰
n
2.359拜
0
空固縿略𢯢𢷮
𣈜6𣎃10𢆥2023
現
𠓀
12:28
12:28、𣈜6𣎃10𢆥2023
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
2.359拜
+251
空固縿略𢯢𢷮
𣈜7𣎃12𢆥2021
現
𠓀
16:03
16:03、𣈜7𣎃12𢆥2021
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
2.108拜
+59
空固縿略𢯢𢷮
𣈜4𣎃12𢆥2021
現
𠓀
07:59
07:59、𣈜4𣎃12𢆥2021
風情古錄
討論
㨂𢵰
2.049拜
−6
空固縿略𢯢𢷮
現
𠓀
07:57
07:57、𣈜4𣎃12𢆥2021
風情古錄
討論
㨂𢵰
2.055拜
−60
空固縿略𢯢𢷮
𣈜26𣎃12𢆥2018
現
𠓀
19:45
19:45、𣈜26𣎃12𢆥2018
S7w4j9
討論
㨂𢵰
n
2.115拜
0
S7w4j9 㐌𢷮「
赵孟頫
」成「
趙孟頫
」
𣈜11𣎃1𢆥2014
現
𠓀
19:44
19:44、𣈜11𣎃1𢆥2014
井浩澤
討論
㨂𢵰
2.115拜
0
→
鏈接外
𣈜5𣎃1𢆥2014
現
𠓀
21:10
21:10、𣈜5𣎃1𢆥2014
井浩澤
討論
㨂𢵰
2.115拜
−3
空固縿略𢯢𢷮
現
𠓀
21:08
21:08、𣈜5𣎃1𢆥2014
井浩澤
討論
㨂𢵰
2.118拜
−23
空固縿略𢯢𢷮
現
𠓀
14:30
14:30、𣈜5𣎃1𢆥2014
井浩澤
討論
㨂𢵰
2.141拜
−144
空固縿略𢯢𢷮
現
𠓀
13:59
13:59、𣈜5𣎃1𢆥2014
井浩澤
討論
㨂𢵰
2.285拜
0
空固縿略𢯢𢷮
現
𠓀
13:40
13:40、𣈜5𣎃1𢆥2014
井浩澤
討論
㨂𢵰
2.285拜
+2.285
造張𡤔𠇍內容「Hình:2a Zhao Mengfu Autumn Colors on the Qiao and Hua Mountains (central part)Handscroll, ink and colors on paper, 28.4 x 93.2 cm National Palace Museum, Taipei.jpg|n…」
Advanced mobile edit
Disambiguation links
Mobile web edit
Nuke
wikieditor(𥮋隱)
㐌得𨀤𢯢
張𢷮向㵋
扠𢷮向
撰討直觀
洗𥧪張
過程撰討直觀:㐌轉
𠊝替內容
𠊝𢷮張的𧵑𢷮向
𢯢𢷮移動
𨀤吏手工
𨀤悉哿
𨀤𢯢